- Từ điển Nhật - Việt
違いない
[ ちがいない ]
adj, exp
không khác nhau/không nhầm lẫn/ chắc hẳn/ ắt hẳn
- あのあばずれ女が気の弱いうちの主人を誘惑したに違いない。 :Chắc hẳn mụ đàn bà đĩ thõa kia đã quyến rũ chồng tôi.
- お、彼女見たことないな。新人に違いない。 :Này tôi không nhận ra cô ta, chắc hẳn cô ta là người mới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
違う
Mục lục 1 [ ちがう ] 1.1 v5u 1.1.1 sai 1.1.2 nhầm 1.1.3 lầm lẫn 1.1.4 khác/khác nhau/không giống/trái ngược/không phù hợp [ ちがう... -
違反
Mục lục 1 [ いはん ] 1.1 n 1.1.1 vi phạm 2 Kinh tế 2.1 [ いはん ] 2.1.1 vi phạm (hợp đồng) [infringement] [ いはん ] n vi phạm... -
違反の性質及び程度
Kinh tế [ いはんのせいしつおよびていど ] tính chất và mức độ vi phạm [The nature and severity of violation] Category : Luật -
違反する
[ いはんする ] n làm trái -
違反行為
Kinh tế [ いはんこうい ] Hành vi vi phạm [Act contravening the pricing laws] Category : Luật -
違反行為の存在が事実であると分かる
Kinh tế [ いはんこういのそんざいがじじつであるとわかる ] Xác định được hành vi vi phạm là có thật [Discover that... -
違反行為を処分する
Kinh tế [ いはんこういをしょぶんする ] Xử lý những hành vi vi phạm [To resolve violations] Category : Luật -
違反行為を発覚する
Kinh tế [ いはんこういをはっかくする ] Phát hiện hành vi vi phạm [Discover signs of violation] Category : Luật -
違犯
[ いはん ] n vi phạm -
違稿
[ たがこう ] n di cảo -
違約
Mục lục 1 [ いやく ] 1.1 adj-N 1.1.1 vi phạm hợp đồng 1.1.2 sai ước [ いやく ] adj-N vi phạm hợp đồng sai ước -
違約金
tiền thu để chống việc không thực hiên hoặc phá vỡ hợp đồng -
違法
Mục lục 1 [ いほう ] 1.1 n 1.1.1 trái phép 1.1.2 sự vi phạm luật pháp/sự không hợp pháp 1.2 adj-na 1.2.1 vi phạm luật pháp/phạm... -
違法の
Tin học [ いほうの ] không hợp lệ [illegal (a-no)/invalid] -
違法する
[ いほうする ] adj-na sai phép -
違法契約
Kinh tế [ いほうけいやく ] hợp đồng không hợp pháp [illegal contract] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
違法コピー
Tin học [ いほうコピー ] bản sao không hợp lệ [illegal copy/pirate copy] -
違法行為を犯す
Kinh tế [ いほうこういをおかす ] Có hành vi vi phạm Category : Luật -
違憲
[ いけん ] n sự vi phạm hiến pháp この新しい法律は明らかに違憲だ。: Bộ luật mới này rõ ràng là sự vi phạm hiến... -
遅くなる
Mục lục 1 [ おそくなる ] 1.1 adj 1.1.1 làm chậm 1.1.2 chậm [ おそくなる ] adj làm chậm chậm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.