- Từ điển Nhật - Việt
遵守する
Xem thêm các từ khác
-
遵法
[ じゅんぽう ] n, adj-na tuân thủ luật pháp -
聖域
[ せいいき ] n vùng của thánh thần/thánh địa -
聖の御代
[ ひじりのみよ ] n các triều vua -
聖堂
[ せいどう ] n chùa chiền/đền (thuộc nho giáo)/ thánh đường 彼女は有名な大聖堂を見ようとヨーロッパに出掛けた :Cô... -
聖壇
[ せいだん ] n bàn thờ -
聖人
Mục lục 1 [ せいじん ] 1.1 n 1.1.1 thánh nhân 1.1.2 thánh [ せいじん ] n thánh nhân thánh -
聖地
Mục lục 1 [ せいち ] 1.1 n 1.1.1 thánh địa 1.1.2 phúc địa [ せいち ] n thánh địa phúc địa -
聖賢
Mục lục 1 [ せいけん ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 thánh nhân 1.1.3 thánh kinh [ せいけん ] n vương giả thánh nhân thánh kinh -
聖霊
[ せいれい ] n thánh linh/linh thiêng -
聖者
[ せいじゃ ] n thánh nhân -
聖母
[ せいぼ ] n thánh mẫu/đức mẹ đồng trinh -
聖戦
[ せいせん ] n thánh chiến -
聖教
[ せいきょう ] n thánh đạo -
聖書
Mục lục 1 [ せいしょ ] 1.1 n 1.1.1 thánh kinh 1.1.2 kinh thánh [ せいしょ ] n thánh kinh kinh thánh 聖書を読む: đọc kinh thánh -
遂に
[ ついに ] adv cuối cùng 委員会はついに何も決めずじまいだった. :Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được... -
遂げる
Mục lục 1 [ とげる ] 1.1 v1 1.1.1 thực hiện 1.1.2 đạt tới/đạt được [ とげる ] v1 thực hiện 生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :Anh... -
遂行
[ すいこう ] n sự hoàn thành/thành quả/thành tích/hoàn thành -
遂行する
Mục lục 1 [ すいこうする ] 1.1 vs 1.1.1 thi hành/thực hiện 1.1.2 hoàn thành/làm xong/đạt tới [ すいこうする ] vs thi hành/thực... -
道
Mục lục 1 [ みち ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện/cách thức 1.1.2 lĩnh vực 1.1.3 đường đi 1.1.4 đường 1.1.5 đạo 1.1.6 con đường/con... -
道ならぬ恋
[ みちならぬこい ] n tình yêu lầm đường lạc lối/tình yêu mù quáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.