Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

部族

[ ぶぞく ]

n

bộ tộc
小さな部族で生活する :Sống trong một bộ tộc nhỏ.
部族に加わる :Tham gia bộ tộc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 郭公

    [ かっこう ] n chim cúc cu/tiếng chim cúc cu
  • [ どう ] n cơ thể
  • 胴上げ

    [ どうあげ ] n sự công kênh lên vai
  • 胴上げする

    [ どうあげ ] vs công kênh lên vai 優勝チームは全員で監督を胴上げした。: Cả đội chiến thắng công kênh huấn luyện...
  • 胴体

    [ どうたい ] n cơ thể/thân mình
  • 胴回り

    [ どうまわり ] n vòng (ngực, thân cây)
  • 郷土

    [ きょうど ] n cố hương/quê cũ/quê hương/dân dã/địa phương ユダヤ人の民族的郷土: quê hương của người Do Thái 郷土の誇:...
  • 郷里

    [ きょうり ] n quê/cố hương/quê cũ/quê hương _歳まで郷里で暮らす: sống ở quê cho đến bao nhiêu tuổi 郷里からのささやかな土産を(人)に送る:...
  • 郷愁

    [ きょうしゅう ] n nỗi nhớ nhà/nỗi sầu xa xứ/nỗi nhớ 昔への郷愁: nỗi nhớ về ngày xưa (nỗi niềm hoài cổ) 郷愁にふける人:...
  • [ むね ] n ngực まだ十分に成長していない胸: Ngực chưa phát triển hoàn thiện シリコンを入れて大きくした胸: Bơm...
  • 胸に抱く

    [ むねいだく ] n ấp ủ (希望・思い出等)を胸に抱く: ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm)
  • 胸中

    [ きょうちゅう ] n trong lòng/tâm trí/nỗi niềm/nỗi lòng (人)の胸中の: trong lòng ai 人の胸中をよく察する: hiểu rõ...
  • 胸像

    [ きょうぞう ] n tượng bán thân 胸像の習作: tập làm tượng bán thân 胸像の制作: làm tượng bán thân 石で胸像を作る:...
  • 胸周り

    Kỹ thuật [ むねまわり ] Vòng ngực Category : dệt may [繊維産業]
  • 胸を抱きしめる

    [ むねをだきしめる ] n ôm ấp
  • 胸囲

    [ きょうい ] n vòng ngực 胸囲を計る: Đo vòng ngực 胸囲を測る: Đo vòng ngực 胸囲(婦人服の): Vòng ngực (cho quần áo...
  • 胸襟

    [ きょうきん ] n lòng dạ/tâm hồn/trái tim/lòng mình (人)に胸襟を開く: Mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó
  • 胸部

    [ きょうぶ ] n ngực/vùng ngực ブラウスの胸部: ngực áo blue 甲殻類の胸部: phần ngực của loài giáp xác 大動脈胸部:...
  • 胸肉

    [ むねにく ] n thịt ức
  • 胸毛

    [ むなげ ] n lông ngực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top