- Từ điển Nhật - Việt
配備する
Xem thêm các từ khác
-
配管
Mục lục 1 [ はいかん ] 1.1 n 1.1.1 sự đặt đường ống/sự nối đường ống 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいかん ] 2.1.1 sự bố trí... -
配管輸送
Mục lục 1 [ はいかんゆそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường ống 2 Kinh tế 2.1 [ はいかんゆそう ] 2.1.1 chuyên chở đường... -
配線
Kỹ thuật [ はいせん ] sự phân phối dây/sự lắp dây [wiring] Category : điện [電気・電子] -
配線する
Kỹ thuật [ はいせんする ] nối dây [wire] -
配線パターン
Kỹ thuật [ はいせんパターン ] kiểu phân phối dây [wiring pattern] -
配線ケーブル
Tin học [ はいせんケーブル ] cáp phân bổ [distribution cable] -
配線図
Kỹ thuật [ はいせんず ] sơ đồ phân dây/sơ đồ nối dây [wiring diagram] -
配置
Mục lục 1 [ はいち ] 1.1 n 1.1.1 sắp đặt/an bài/bố trí 1.1.2 bố cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいち ] 2.1.1 sự bố trí [arrangement]... -
配置する
Mục lục 1 [ はいちする ] 1.1 n 1.1.1 xếp đặt 1.1.2 thu xếp 1.1.3 sắp xếp 1.1.4 phô bầy 1.1.5 dàn 1.1.6 cất dọn 1.1.7 cắt... -
配置図
Kỹ thuật [ はいちず ] sơ đồ bố trí [iayout drawing] -
配給
phân phát -
配達
[ はいたつ ] n sự đưa cho/sự chuyển cho/sự phân phát 配達された商品がカタログの写真と異なるので返品を希望します。:Tôi... -
配達する
[ はいたつ ] vs đưa cho/chuyển cho/phân phát 新聞を配達する: đưa báo -
配達人
[ はいたつにん ] n Người giao hàng/ người đưa bưu phẩm 郵便配達人が通りかかるとき、その犬は彼に向かってうなった :Con... -
配達違い
Kinh tế [ はいたつちがい ] giao nhầm [wrong delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
配達証明
[ はいたつしょうめい ] n giấy chứng nhận giao hàng 配達証明書 :Giấy chứng nhận giao hàng これを書留郵便物受領通知[配達証明書]付き郵便で送りたいのですが。 :Tôi... -
配達料
[ はいたつりょう ] n phí giao hàng 配達料はおいくらですか? :Phí giao hàng là bao nhiêu? 海外への配達料 :Phí... -
配転
Kinh tế [ はいてん ] sự chuyển đổi công việc [Job Rotation] Explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。 -
配膳人
[ はいぜんにん ] n Bồi bàn -
配色する
[ はいしょくする ] n phối sắc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.