- Từ điển Nhật - Việt
量集合
Xem thêm các từ khác
-
針
Mục lục 1 [ はり ] 1.1 n 1.1.1 kim/đinh ghim 1.1.2 châm 2 Kỹ thuật 2.1 [ はり ] 2.1.1 kim [needle] [ はり ] n kim/đinh ghim 毎日姑にいびられる若い嫁は針のむしろに座る思いだった. :Người... -
針で刺す
[ はりでさす ] v5s châm kim 針で刺すこと :việc châm kim -
針の孔
[ はりのあな ] n trôn kim -
針の先
[ はりのさき ] n mũi kim -
針仕事
[ はりしごと ] n Việc may vá 彼女は日なたで針仕事をしている. :Cô ấy làm công việc may vá dưới ánh mặt trời.... -
針状粉
Kỹ thuật [ はりじょうこな ] bột kết tinh hình kim [acicular powder] -
針灸
[ しんきゅう ] n pháp châm cứu -
針穴
Kỹ thuật [ はりあな ] rỗ châm kim [pinhole] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
針鼠
[ はりねずみ ] n Con nhím -
針葉樹
[ しんようじゅ ] n loài tùng bách -
針葉樹林
[ しんようじゅりん ] n rừng lá kim -
針金
Mục lục 1 [ はりがね ] 1.1 n 1.1.1 dây kim loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ はりがね ] 2.1.1 dây thép [Wire] [ はりがね ] n dây kim loại... -
釣合
[ つりあい ] n sự thăng bằng/cân đối よく釣合のとれた :lấy thăng bằng tốt 静力学の釣合条件 :điều kiện... -
釣合い
[ つりあい ] n sự thăng bằng/cân đối -
釣堀
[ つりぼり ] n ao cá -
臣下
[ しんか ] n lão bộc/quản gia/người hầu cận/người tùy tùng -
釣り
[ つり ] n sự câu cá 三浦へ釣りに行く。: Đi Miura câu cá. -
釣り台
[ つりだい ] n ván đứng câu -
釣り合い
Mục lục 1 [ つりあい ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng bằng 1.1.2 sự cân đối [ つりあい ] n sự thăng bằng 彼は長いさおを使って釣り合いを取る。:... -
釣り合う
Mục lục 1 [ つりあう ] 1.1 v5u 1.1.1 hợp 1.1.2 cân đối [ つりあう ] v5u hợp こんなモダンな家具はこの家には釣り合わない。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.