- Từ điển Nhật - Việt
金のプール
Xem thêm các từ khác
-
金のインフレーション
Kinh tế [ きんのいんふれーしょん ] lạm phát vàng [inflation of gold] -
金の現送点
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ きんのげんそうてん ] 1.1.1 điểm vàng [bullion point/gold point] 1.2 [ きんのげんそうてん ] 1.2.1 điễm... -
金の腕輪
[ きんのうでわ ] n, n-suf vòng vàng -
金の流入
Kinh tế [ きんのりゅうにゅう ] vàng chạy vào [inflow of gold] -
金含有量
Kinh tế [ きんがんゆうりょう ] hàm lượng vàng [gold content] -
金塊
Mục lục 1 [ きんかい ] 1.1 n 1.1.1 vàng khối 1.1.2 quặng vàng/cục vàng tự nhiên/thỏi vàng/vàng thỏi [ きんかい ] n vàng... -
金壱万円
[ きんいちまんえん ] n một vạn yên 3カ月で1万円?!痛いなあ: ối! Ba tháng một vạn yên cơ à. Đắt thế -
金属
Mục lục 1 [ きんぞく ] 1.1 n 1.1.1 kim loại 1.1.2 kim khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ きんぞく ] 2.1.1 kim loại [metal] [ きんぞく ] n kim... -
金属取引所
Kinh tế [ きんぞくとりひきじょ ] sở giao dịch kim loại [metal exchange] -
金属導電性
Kỹ thuật [ きんぞくどうでんせい ] tính truyền điện của kim loại [metallic conduction] -
金属・半導体接合
Kỹ thuật [ きんぞく・はんどうたいせつごう ] sự tiếp hợp giữa kim loại và bán dẫn [metal-semiconductor junction] -
金属切削
Kỹ thuật [ きんぞくせっさく ] sự cắt kim loại [metal cutting] -
金属器具
[ きんぞくきぐ ] n đồ kim khí -
金属粉
Kỹ thuật [ きんぞくこな ] mạt kim loại [metal powder] -
金属結合
Kỹ thuật [ きんぞくけつごう ] sự kết hợp kim loại [metallic bond] -
金属組織学
Kỹ thuật [ きんぞくそしきがく ] kin tương học [metallography] Explanation : Môn nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp... -
金属環
[ きんぞくわ ] n vành bịt móng ngựa -
金属表面処理
Kỹ thuật [ きんぞくひょうめんしょり ] sự xử lý bề mặt kim loại [metal surface finishing] -
金属顕微鏡
Kỹ thuật [ きんぞくけんびきょう ] kính hiển vi soi cấu trúc kim loại [Metallographical microscope] -
金属製の貨幣
Kinh tế [ きんぞくせいのかへい ] tiền cứng [hard money]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.