- Từ điển Nhật - Việt
鉄琴
Xem thêm các từ khác
-
鉄砲
[ てっぽう ] n khẩu súng 矢でも鉄砲でも持ってこい! :Tên cũng được, súng cũng được, hãy mang tất cả ra đây.... -
鉄砲弾
[ てっぽうだま ] n đạn pháo sắt -
鉄砲玉
[ てっぽうだま ] n đạn pháo sắt 彼は鉄砲玉で, 一度出たらなかなか帰ってこない:Anh ta như là viên đạn pháo, bước... -
鉄窓
[ てっそう ] n song sắt (nhà tù) -
鉄筆
[ てっぴつ ] n bút sắt -
鉄筋
[ てっきん ] n cốt thép chịu lực (bê tông) 鉄筋を地面に打ち込む :đóng thanh chịu lực cốt thép vào nền コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :đập... -
鉄筋コンクリート
Mục lục 1 [ てっきんコンクリート ] 1.1 n 1.1.1 bê tông cốt thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ てっきんコンクリート ] 2.1.1 bê tông... -
鉄筋コンタリート
[ てっきんこんたりーと ] n xi măng cốt sắt -
鉄管
Mục lục 1 [ てっかん ] 1.1 n 1.1.1 ống sắt/ống thép 2 Kỹ thuật 2.1 [ てっかん ] 2.1.1 ống sắt [Iron pipe] 2.2 [ てっかん... -
鉄粉
[ てっぷん ] n bột sắt 細かい鉄粉 :bột sắt li ti -
鉄索
[ てっさく ] n dây cáp/dây thép -
鉄線
[ てっせん ] n dây thép 大きな重りも、細い鉄線の集まりでつり下がっている。/ちりも積もれば山となる。 :ngàn... -
鉄瓶
[ てつびん ] n ấm đun nước bằng thép 南部鉄瓶 :ấm đun nước bằng thép Nam Bộ -
鉄片
[ てっぺん ] n sắt vụn/ lá thép 可動鉄片〔リレーなどの〕 :lá thép có thể hoạt động (rơ - le) -
鉄鎖
[ てっさ ] n xích sắt -
鉄道
Mục lục 1 [ てつどう ] 1.1 n 1.1.1 hỏa xa 1.1.2 đường xe hỏa 1.1.3 đường sắt/đường xe lửa 1.1.4 đường ray 2 Kinh tế 2.1... -
鉄道便
[ てつどうびん ] n vận tải đường sắt 鉄道便で :bằng đường sắt ~を鉄道便で送る :gửi bằng đường sắt -
鉄道公安官
[ てつどうこうあんかん ] n sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt -
鉄道網
[ てつどうもう ] n mạng lưới đường sắt 通勤鉄道網 :mạng lưới đường sắt 東京の鉄道網 :hệ thống tàu... -
鉄道線路
Kinh tế [ てつどうせんろ ] tuyến đường sắt [railway line] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.