- Từ điển Nhật - Việt
鉱山を開発する
Xem thêm các từ khác
-
鉱山開発
[ こうざんかいはつ ] n khai thác mỏ -
鉱山技師
[ こうざんぎし ] n kỹ sư mỏ/kỹ sư khai khai khoáng -
鉱山業
[ こうざんぎょう ] n Ngành công nghiệp mỏ/công nghiệp mỏ -
鉱床
[ こうしょう ] n sàng quặng アンチモン鉱床: Sàng quặng Atimon ウラニウム鉱床: Sàng quặng Uran 黒鉛の鉱床: Sàng quặng... -
鉱区
[ こうく ] n khu khai khoáng/khu khai thác/khu mỏ/mỏ -
鉱石
Mục lục 1 [ こうせき ] 1.1 n 1.1.1 nham thạch 1.1.2 khoáng thạch/khoáng vật/quặng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうせき ] 2.1.1 quặng [... -
鉱産
[ こうさん ] n khoáng sản -
鉱産物部
[ こうさんぶつぶ ] n ban khoáng sản -
鉱物
Mục lục 1 [ こうぶつ ] 1.1 n 1.1.1 nham thạch 1.1.2 khoáng vật 1.1.3 khoáng chất [ こうぶつ ] n nham thạch khoáng vật 南アフリカは鉱物資源が豊富だ。:... -
鉱物を発掘する
[ こうぶつをはっくつする ] n Khai thác khoáng sản -
鉱物を探査する
[ こうぶつをたんさする ] n dò tìm khoáng sản/dò tìm -
鉱質
[ こうしつ ] n Khoáng chất -
艱難な状態
[ かんなんなじょうたい ] n chui rúc -
鉱業
[ こうぎょう ] n ngành khai khoáng/ngành khai thác mỏ -
鉱業投資
Kinh tế [ こうぎょうとうし ] đầu tư công nghiệp [industrial investment] -
鉱業所渡し
Kinh tế [ こうぎょうじょわたし ] tại mỏ [ex mine] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件] -
鉱水
[ こうすい ] n nước khoáng 天然鉱水: Nước khoáng tự nhiên 鉱水を飲む: Uống nước khoáng -
鉱油
Mục lục 1 [ こうゆ ] 1.1 n 1.1.1 Dầu thô 1.1.2 dầu mỏ [ こうゆ ] n Dầu thô dầu mỏ -
鉱泉
Mục lục 1 [ こうせん ] 1.1 n 1.1.1 suối khoáng 1.1.2 nước suối [ こうせん ] n suối khoáng nước suối -
鉱滓
Mục lục 1 [ こうさい ] 1.1 n 1.1.1 xỉ 2 [ こうし ] 2.1 n 2.1.1 xỉ [ こうさい ] n xỉ Ghi chú: đây là phần còn lại của quặng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.