- Từ điển Nhật - Việt
長老
Mục lục |
[ ちょうろう ]
n
phụ lão
người lớn tuổi/người già/trưởng lão
- 私たちのグループには_歳の長老[年長者]がいる。 :Nhóm của chúng tôi có một bác đã lớn tuổi, năm nay bác đã~tuổi rồi.
bô lão
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
長逝
[ ちょうせい ] n Sự chết/sự khuất núi -
長考
[ ちょうこう ] n Sự xem xét lâu 長考の揚げ句に :Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng -
長途
Mục lục 1 [ ちょうと ] 1.1 n 1.1.1 đường trường 1.1.2 Đường dài [ ちょうと ] n đường trường Đường dài -
長者
[ ちょうじゃ ] n triệu phú その雑誌恒例の米長者番付に名を連ねる :Ghi tên trong danh sách hàng năm các nhà triệu... -
長柄
[ ながえ ] n cán dài -
長椅子
[ ながいす ] n ghế dài/ghế tràng kỉ -
長歎
[ ちょうたん ] n sự thở dài -
長歌
Mục lục 1 [ ちょうか ] 1.1 n 1.1.1 trường ca 2 [ ながうた ] 2.1 n 2.1.1 Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen/một... -
長水路
[ ちょうすいろ ] n làn bơi dài (hơn 50m) -
長江
[ ちょうこう ] n sông Trường Giang -
長波
[ ちょうは ] n sóng dài 長波長電波を受信する電波望遠鏡の基本要素 :Yếu tố cơ bản của sóng vô tuyến viễn vọng... -
長湯
[ ながゆ ] n sự tắm lâu/sự ngâm mình trong nước lâu 長湯し過ぎる :Tắm quá lâu -
長期
Mục lục 1 [ ちょうき ] 1.1 adj-na 1.1.1 lâu 1.1.2 đằng đẵng 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 thời gian dài/trường kỳ/dài hạn 2 Kinh tế... -
長期協定
Mục lục 1 [ ちょうききょうてい ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hiệp định dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうききょうてい ] 2.1.1 hiệp... -
長期契約
Mục lục 1 [ ちょうきけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちょうきけいやく ] 2.1.1 hợp đồng dài hạn... -
長期強度
[ ちょうききょうど ] n-adv, n-t độ dai bền -
長期信用
Kinh tế [ ちょうきしんよう ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
長期信用状
Kinh tế [ ちょうきしんようじょう ] thư tín dụng dài hạn [long term letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
長期信用貸し
Kinh tế [ ちょうきしんようがし ] tín dụng dài hạn [long (term) credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
長期債券
Kinh tế [ ちょうきさいけん ] trái phiếu dài hạn [long-term loans] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.