- Từ điển Nhật - Việt
閉会する
Xem thêm các từ khác
-
閉める
Mục lục 1 [ しめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 gài 1.1.2 đóng [ しめる ] v1, vt gài đóng 人の目の前でドアをバタンと閉める: đóng... -
閉鎖
[ へいさ ] n sự phong bế/sự phong tỏa 車線閉鎖 :Phong tỏa tuyến đường. 取引先企業の工場や店舗の閉鎖 :Phong... -
閉鎖する
[ へいさ ] vs phong bế/phong tỏa 門を閉鎖する: phong bế cổng lớn -
閉鎖的海運同盟
Kinh tế [ へいさてきかいうんどうめい ] hiệp hội hẹp (tàu chợ) [closed conference] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
閉路
Kỹ thuật [ へいろ ] mạch đóng [closed circuit] -
閉集合
Kỹ thuật [ へいしゅうごう ] tập đóng [closed set] Category : toán học [数学] -
開城
[ かいじょう ] n sự mở cổng thành đầu hàng/đầu hàng 江戸城の無血開城: mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô 第二次世界大戦で日本は連合国に無条件開城した:... -
開基
[ かいき ] n đặt một nền tảng/đặt nền móng/sáng lập ra 寺を立て、宗風を開基する: xây chùa và sáng lập ra một trường... -
開き口
Tin học [ ひらきぐち ] lỗ hổng/kẽ hở [aperture] -
開き封
[ ひらきふう ] n thư không niêm phong -
開き広げる
[ ひらきひろげる ] n bành ra -
開く
Mục lục 1 [ あく ] 1.1 n 1.1.1 há 1.2 v5k, vi 1.2.1 mở 1.3 v5k, vi 1.3.1 nở 2 [ ひらく ] 2.1 v5k, vi 2.1.1 banh 2.2 v5k, vt 2.2.1 mở [... -
開ける
Mục lục 1 [ あける ] 1.1 v1 1.1.1 mở 1.1.2 há 1.1.3 đào/đục/khoan 2 [ ひらける ] 2.1 v1 2.1.1 khai thông//mở mang/tiến bộ [ あける... -
開かれたシステム
Tin học [ ひらかれたシステム ] hệ thống mở [open system] -
開口部
[ かいこうぶ ] n ỗ thoáng/lỗ mở/lỗ hổng 読取り書込み開口部: lỗ hổng (kiến thức) đọc - viết 人工的な開口(部):... -
開口数
Tin học [ かいこうすう ] lỗ hổng số [NA/numerical aperture] -
開墾
[ かいこん ] n sự khai khẩn/khai khẩn/khai hoang/sự khai hoang 開墾可能地: đất có khả năng khai khẩn 未開墾地: đất chưa... -
開墾する
[ かいこん ] vs khai khẩn/khai hoang 土地を開墾する: khai khẩn đất đai 農地を開墾する: khai khẩn đất nông nghiệp 荒野を開墾する :... -
開墾地
[ かいこんち ] n đất khai khẩn/đất khai hoang 未開墾地でキャンプをする: cắm trại ở nơi đất chưa khai hoang 未開墾地における養殖漁業:... -
開始
Mục lục 1 [ かいし ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi đầu/việc khởi đầu/việc bắt đầu 2 Tin học 2.1 [ かいし ] 2.1.1 sự bắt đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.