- Từ điển Nhật - Việt
開ループ
Xem thêm các từ khác
-
開催
[ かいさい ] n sự tổ chức/tổ chức 国際シンポジウムの開催: tổ chức hội nghị chuyên đề quốc tế 原子力関係の科学者たちの会議がわが国で開催された:... -
開催する
[ かいさい ] vs tổ chức 最初のオリンピックはアテネで開催された。: Olympic đầu tiên được tổ chức tại Athens. 国際青年問題会議は今東京で開催中です。:... -
開催中
[ かいさいちゅう ] n trong phiên họp/đang họp/trong quá trình họp 町議会の開催中、われわれは法律制定の方針について話し合った:... -
開催式
[ かいさいしき ] n lễ khai trương -
開回路
[ かいかいろ ] n mạch mở 開回路粉砕: Đập nát mạch mở 開回路の: của mạch mở -
開国
[ かいこく ] n sự khai quốc/khai quốc/khai sinh ra đất nước 日本の開国: khai sinh ra nước Nhật Bản 開国する: khai quốc -
開票
[ かいひょう ] n sự kiểm phiếu/việc mở hòm phiếu 開票の結果は今晩7時にラジオとテレビで放送されます。: Kết... -
開発
Mục lục 1 [ かいはつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phát triển 2 Kinh tế 2.1 [ かいはつ ] 2.1.1 khai thác [exploitation] 2.2 [ かいはつ ] 2.2.1... -
開発基本線
Tin học [ かいはつきほんせん ] đường cơ sở phát triển [developmental baseline] -
開発する
Mục lục 1 [ かいはつする ] 1.1 n 1.1.1 mở mang 1.1.2 khai thác 1.1.3 khai phát 1.1.4 khai phá 1.1.5 khai hoang [ かいはつする ] n... -
開発中
Tin học [ かいはつちゅう ] đang phát triển [under development] -
開発プロセス
Tin học [ かいはつプロセス ] quy trình phát triển [development process] -
開発ツール
Tin học [ かいはつツール ] công cụ phát triển [development tool] -
開発キット
Tin học [ かいはつキット ] bộ công cụ phát triển [development kit] -
開発グループ
Tin học [ かいはつグループ ] nhóm phát triển [development group] -
開発コスト
Tin học [ かいはつコスト ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost] -
開発システム
Kỹ thuật [ かいはつシステム ] hệ thống triển khai [development system] -
開発環境
Tin học [ かいはつかんきょう ] môi trường phát triển [development environment] -
開発言語
Tin học [ かいはつげんご ] ngôn ngữ phát triển [development language] -
開発費用
Tin học [ かいはつひよう ] chi phí phát triển/giá phát triển [development cost]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.