- Từ điển Nhật - Việt
間に合わない
Xem thêm các từ khác
-
間に合わせ
[ まにあわせ ] n tạm thời -
間に合わせる
[ まにあわせる ] v1 tạm thời -
間の子
[ あいのこ ] n Con lai -
間の手
[ あいのて ] n Phần nhạc chuyển tiếp/nhạc đệm/Từ đệm/động tác phụ họa -
間げき
Kỹ thuật [ まげき ] khe hở [clearance, gap] \'Related word\': 隙 -
間合う
[ まあう ] n, n-adv, adj-na bắt kịp (乗り物)に間に合う: bắt kịp (phương tiện giao thông) -
間合せ機能
Tin học [ まあわせきのう ] hàm yêu cầu [inquiry function] -
間一髪
[ かんいっぱつ ] n đường tơ kẽ tóc/một ly/một tí 間一髪、列車に間に合った : vừa kịp xe lửa -
間を置いて
[ あいだをおいて ] exp Từng cơn từng hồi/sau một ít phút/đợi một chút ちょっと間を置いてから: Sau một vài phút 焦ってはいけません。しばらく時間を置いて、相手の反応を見ましょう:... -
間もなく
Mục lục 1 [ あいだもなく ] 1.1 n 1.1.1 ít lâu 1.1.2 chốc lát 2 [ まもなく ] 2.1 adv 2.1.1 sắp/chẳng bao lâu nữa [ あいだもなく... -
間も無く
[ まもなく ] adv sắp/chẳng bao lâu nữa/sắp sửa/suýt 彼は~来るでしょう。: Anh ấy có lẽ sắp đến. -
間借り
[ まがり ] n thuê phòng -
間借りする
[ まがり ] vs thuê phòng -
間狂言
[ あいきょうげん ] n Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài -
間隔
Mục lục 1 [ かんかく ] 1.1 n 1.1.1 sự gián cách/sự ngăn cách 1.1.2 khoảng cách 1.1.3 cách quãng 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんかく... -
間隔尺度
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんかくしゃくど ] 1.1.1 tỉ lệ khoảng cách [interval scale (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんかくしゃくど... -
間隔計時機構
Tin học [ かんかくけいじきこう ] bộ định thời gian theo từng khoảng [interval timer] -
間隔比率
Tin học [ かんかくひりつ ] tỉ lệ cách quãng [spacing ratio] -
間隔文字
Tin học [ かんかくもじ ] ký tự cách [space character] -
間際
[ まぎわ ] n ngay trước khi/lúc sắp sửa 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。: Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.