- Từ điển Nhật - Việt
降神術
Xem thêm các từ khác
-
降職
[ こうしょく ] n giáng chức/cách chức -
降順
Mục lục 1 [ こうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự giảm dần 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじゅん ] 2.1.1 thứ tự giảm dần [descending... -
降順キー
Tin học [ こうじゅんキー ] khóa giảm dần [descending key] -
降雨
[ こうう ] n trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào -
降雨を祈願する
[ こううをきがんする ] n đảo vũ -
降雨量
[ こううりょう ] n lượng mưa rơi/lượng mưa -
降雨林
[ こううりん ] n rừng mưa nhiệt đới -
降雪
[ こうせつ ] n tuyết rơi -
降雪量
[ こうせつりょう ] n lượng tuyết rơi -
降格処分
[ こうかくしょぶん ] n cách chức/hình thức kỷ luật cách chức -
降水
[ こうすい ] n mưa rơi/mưa/có mưa 降水(量)不足: Thiếu mưa 天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!: Mẹ... -
降水量
[ こうすいりょう ] n lượng kết tủa/kết tủa 降水量と温度の関係を示す図: Sơ đồ biểu thị mối quan hệ giữa lượng... -
虐げる
[ しいたげる ] v1 đàn áp/áp bức 圧政で領民を ~: đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức 虐げられた人々:... -
限定
[ げんてい ] n sự hạn định/sự hạn chế/sự quy định giới hạn ~ 版: phiên bản sản xuất và bán ra với số lượng... -
限定する
Mục lục 1 [ げんてい ] 1.1 vs 1.1.1 hạn định/hạn chế/quy định giới hạn 2 [ げんていする ] 2.1 vs 2.1.1 vạch giới hạn... -
限定受信技術
[ げんていじゅしんぎじゅつ ] vs Hệ thống Truy cập có điều kiện -
限定保証
Tin học [ げんていほしょう ] bảo hành hạn chế [limited warranties] -
限定裏書
Kinh tế [ げんていうらがき ] ký hậu hạn chế [restricted endorsement/restrictive endorsement] -
限度
Mục lục 1 [ げんど ] 1.1 vs 1.1.1 điều độ 1.2 n 1.2.1 hạn độ/giới hạn/mức độ hạn chế 2 Kinh tế 2.1 [ げんど ] 2.1.1... -
限度見本
Kỹ thuật [ げんどみほん ] mẫu giới hạn [boundary sample]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.