- Từ điển Nhật - Việt
陪席裁判官
Kinh tế
[ ばいせきさいばんかん ]
phụ thẩm [associate judge]
- Category: Luật [法務]
- Explanation: 合議制裁判所を構成する裁判官で、裁判長以外の者。訴訟指揮については裁判長に権限が集中されるが、裁判の評決については裁判長と対等の権限をもつ。陪席判事。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
陪食
[ ばいしょく ] n sự dựa dẫm vào ai để kiếm ăn -
虫
Mục lục 1 [ むし ] 1.1 n 1.1.1 trùng 1.1.2 sâu bọ 1.1.3 sâu 1.1.4 côn trùng 1.1.5 con sâu [ むし ] n trùng sâu bọ sâu côn trùng... -
虫垂
[ ちゅうすい ] n ruột thừa -
虫垂炎
Mục lục 1 [ ちゅうすいえん ] 1.1 n 1.1.1 sưng ruột thừa 1.1.2 Bệnh viêm ruột thừa 1.1.3 bệnh sưng ruột thừa [ ちゅうすいえん... -
虫媒花
[ ちゅうばいか ] n hoa thụ phấn nhờ sâu bọ -
虫類
Mục lục 1 [ ちゅうるい ] 1.1 n 1.1.1 sâu bọ 1.1.2 loài côn trùng [ ちゅうるい ] n sâu bọ loài côn trùng -
虫薬
Mục lục 1 [ むしぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sán 1.1.2 thuốc giun [ むしぐすり ] n thuốc sán thuốc giun -
虫除け薬
[ むしよけぐすり ] n thuốc chống muỗi/thuốc đuổi muỗi -
虫様突起炎
[ ちゅうようとっきえん ] n Bệnh viêm ruột thừa -
虫歯
Mục lục 1 [ むしば ] 1.1 n 1.1.1 răng sún 1.1.2 răng sâu/sâu răng [ むしば ] n răng sún răng sâu/sâu răng -
陰
Mục lục 1 [ いん ] 1.1 n 1.1.1 âm (dương) 2 [ かげ ] 2.1 n 2.1.1 bóng tối/sự tối tăm/u ám [ いん ] n âm (dương) 陰陽仮説:... -
陰嚢
[ ふぐり ] n Bìu dái/tinh hoàn ふぐりは男性の生殖器の外部です:Bìu là bộ phận sinh sản nằm ở phía ngoài của nam giới -
陰口
[ かげぐち ] n sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng 悪意に満ちた陰口: lời nói sau lưng đầy ác... -
陰付け処理
Tin học [ かげつけしょり ] tô bóng [shading] -
陰影
Tin học [ いんえい ] sự tô bóng/bóng mờ [hatch(ing)/shading] -
陰影を付ける
Tin học [ いんえいをつける ] gạch chéo [to crosshatch] -
陰り
[ かげり ] n bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 輸出に陰りが見え始めた : bắt đầu thấy chiều hướng xấu... -
陰る
[ かげる ] v5r làm tối/làm u ám/trở nên u ám 景気が陰る: nền kinh tế trở nên u ám -
陰謀
Mục lục 1 [ いんぼう ] 1.1 n 1.1.1 mưu mô 1.1.2 độc kế 1.1.3 âm mưu [ いんぼう ] n mưu mô độc kế âm mưu 陰謀にかかわり合う:... -
陰謀家
[ いんぼうか ] n mưu sĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.