- Từ điển Nhật - Việt
電子プライバシー情報センター
Xem thêm các từ khác
-
電子ビーム溶接
Kỹ thuật [ でんしビームようせつ ] sự hàn tia electron [electron beam welding] -
電子データ交換
Mục lục 1 [ でんしでーたこうかん ] 1.1 n 1.1.1 Trao đổi các dữ kiện điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータこうかん... -
電子データ処理
Mục lục 1 [ でんしデータしょり ] 1.1 n 1.1.1 Xử lý dữ liệu điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしデータしょり ] 2.1.1 xử... -
電子出版
Mục lục 1 [ でんししゅっぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất bản điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんししゅっぱん ] 2.1.1 xuất bản điện... -
電子商取引
Mục lục 1 [ でんししょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 Thương mại Điện tử 2 Kinh tế 2.1 [ でんししょうとりひき ] 2.1.1 thương... -
電子商取引ネットワーク
Mục lục 1 [ でんししょうとりひきねっとわーく ] 1.1 n 1.1.1 Mạng lưới Thương mại Điện tử 1.1.2 Hội đồng Xúc tiến... -
電子回路
Mục lục 1 [ でんしかいろ ] 1.1 n 1.1.1 Mạch điện tử 2 Tin học 2.1 [ でんしかいろ ] 2.1.1 mạch điện tử [electronic circuit]... -
電子図書館
Tin học [ でんしとしょかん ] thư viện điện tử [electronic library] -
電子的
Tin học [ でんしてき ] điện tử [electronic (adj)] -
電子的資金移動
Tin học [ でんしてきしきんいどう ] chuyển tiền điện tử (EFT) [electronic funds transfer] -
電子管
Mục lục 1 [ でんしかん ] 1.1 n 1.1.1 ống điện tử 1.1.2 bóng điện tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんしかん ] 2.1.1 ống electron [electron... -
電子素子
[ でんしそし ] n Phần tử (điện tử) 電子素子技術連合評議会 :Hội thảo kỹ thuật điện tử 分子電子素子 :Dụng... -
電子紙幣
Tin học [ でんししへい ] tiền điện tử [electronic money] -
電子署名
Tin học [ でんししょめい ] chữ ký điện tử [electronic signature] -
電子爆弾
[ でんしばくだん ] n bom điện tử -
電子銃
[ でんしじゅう ] n Súng điện tử 電界放射電子銃 :Súng điện tử phóng xạ điện trường マグネトロン入射電子銃 :Súng... -
電子銀行
[ でんしぎんこう ] n Ngân hàng Điện tử 電子銀行と抵当サービスを連結させる :Liên kết ngân hàng điện tử với... -
電子音楽
[ でんしおんがく ] n Âm nhạc điện tử -
電子頭脳
[ でんしずのう ] n Não điện tử 電子頭脳人間 :Người có não điện tử -
電子顕微鏡
[ でんしけんびきょう ] n Kính hiển vi điện tử 電子顕微鏡下で~のように見える :Có thể nhìn thấy giống như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.