- Từ điển Nhật - Việt
電子放射線
Xem thêm các từ khác
-
電子放出
Kỹ thuật [ でんしほうしゅつ ] sự phóng electron [electron emission] -
電導性
Kỹ thuật [ でんどうせい ] tính dẫn điện [conductive] -
電工
[ でんこう ] n Thợ điện/kỹ thuật điện 中国電工製品認証委員会 :Ủy ban chứng nhận sản phẩm kỹ thuật điện... -
電位
Mục lục 1 [ でんい ] 1.1 n 1.1.1 điện thế 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんい ] 2.1.1 điện thế [electric potential] [ でんい ] n điện... -
電位差
[ でんいさ ] n sự chênh lệch điện thế 1ボルトの電位差を落下するときに電子が獲得するエネルギー :năng lượng... -
電位差適定法
phương pháp chuẩn độ theo hiệu điện thế -
電位差計
[ でんいさけい ] n đồng hồ đo độ chênh điện thế 電位差計による測定 :Sự đo lường dựa theo đồng hồ đo chênh... -
電位計
Kỹ thuật [ でんいけい ] đồng hồ đo điện thế [potentiometer] -
電影
[ でんえい ] n điện ảnh -
電信
Mục lục 1 [ でんしん ] 1.1 n 1.1.1 điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしん ] 2.1.1 điện tín [telegraphic] [ でんしん ] n điện tín... -
電信による申し込む
[ でんしんによるもうしこむ ] n điện chào giá -
電信による申込
Kinh tế [ でんしんによるもうしこみ ] điện chào giá [cable offer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信局
[ でんしんきょく ] n trụ sở đánh điện tín 海底電信局 :cục điện tín cáp ngầm -
電信確認
Kinh tế [ でんしんかくにん ] xác nhận điện [confirmation of telegram] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信為替
Mục lục 1 [ でんしんかわせ ] 1.1 n 1.1.1 sự truyền điện tín 1.1.2 chuyển tiền bằng điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしんかわせ... -
電信略号
Mục lục 1 [ でんしんりゃくごう ] 1.1 n 1.1.1 địa chỉ điện tín 2 Kinh tế 2.1 [ でんしんりゃくごう ] 2.1.1 địa chỉ... -
電信番号
Kinh tế [ でんしんばんごう ] mã điện [code] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
電信電話会社
Tin học [ でんしんでんわがいしゃ ] hãng truyền thông công cộng [common carrier] -
電信柱
[ でんしんばしら ] n cột điện thoại ~を電信柱にぶつけてこ擦り傷を付ける :Bị xây sát do va vào cột điện... -
電信機
Mục lục 1 [ でんしんき ] 1.1 n 1.1.1 máy điện tín 1.1.2 điện đài [ でんしんき ] n máy điện tín 携帯電信機 :Máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.