- Từ điển Nhật - Việt
電話調査
Xem thêm các từ khác
-
電話機
[ でんわき ] n máy điện thoại -
電話機器
Tin học [ でんわきき ] thiết bị điện thoại [telephone equipment] -
電話料
[ でんわりょう ] n tiền điện thoại どうやらあなたがかけるのはほとんど市内通話みたいね。固定電話料金を提供する会社を選んだらどう? :hình... -
電話料金
Mục lục 1 [ でんわりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 tiền điện thoại 2 Tin học 2.1 [ でんわりょうきん ] 2.1.1 phí điện thoại/phí... -
電路
[ でんろ ] n Mạch điện 電路開閉点火 :đánh lửa ngắt mở mạch điện 高圧電路 :mạch điện cao thế -
電車
Mục lục 1 [ でんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe lửa 1.1.2 xe điện 1.1.3 tàu lửa 1.1.4 tàu điện [ でんしゃ ] n xe lửa xe điện tàu lửa... -
電車に乗る
[ でんしゃにのる ] n lên tàu điện -
電車に間に合いません
[ でんしゃにまにあいません ] n lỡ xe điện -
電車に間に合わない
[ でんしゃにまにあわない ] n lỡ xe điện -
電車券
[ でんしゃけん ] n vé tàu -
電車賃
[ でんしゃちん ] n tiền vé tàu ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。 :Tôi... -
電鈴
[ でんれい ] n chuông điện 電鈴信号 :chuông điện -
電蓄
[ でんちく ] n Máy hát -
電脳
[ でんのう ] n Não điện tử 電脳族 :Nhóm não điện tử -
電鉄
[ でんてつ ] n đường xe điện 電鉄用変電所 :Ga xép dùng cho đường xe điện. 電鉄会社:Công ty làm đường xe điện/... -
電鋳
Mục lục 1 [ でんちゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đúc điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんちゅう ] 2.1.1 sự đúc điện [electroforming] [ でんちゅう... -
電鋳金型
Kỹ thuật [ でんちゅうかながた ] khuôn đúc điện [electroformed mold] -
電離
Mục lục 1 [ でんり ] 1.1 n 1.1.1 Iôn hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんり ] 2.1.1 sự điện ly [electrolytic dissociation] [ でんり ] n Iôn... -
電離層
[ でんりそう ] n tầng điện ly 国際電離層研究衛星 :vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện... -
電送
[ でんそう ] n Fax メッセージや手紙・文書の電送 :Sự gửi tin nhắn hoặc thư từ, văn bản qua fax ~を写真電送する :Gửi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.