- Từ điển Nhật - Việt
電車
Mục lục |
[ でんしゃ ]
n
xe lửa
xe điện
tàu lửa
tàu điện
- 自分が毎日乗っている時間帯の電車 :Tàu điện mà hàng ngày tôi vẫn đi.
- どの電車[(路)線]が恵比寿に行きますか? :Tàu điện nào đi đến Ebisu vậy?
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
電車に乗る
[ でんしゃにのる ] n lên tàu điện -
電車に間に合いません
[ でんしゃにまにあいません ] n lỡ xe điện -
電車に間に合わない
[ でんしゃにまにあわない ] n lỡ xe điện -
電車券
[ でんしゃけん ] n vé tàu -
電車賃
[ でんしゃちん ] n tiền vé tàu ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。 :Tôi... -
電鈴
[ でんれい ] n chuông điện 電鈴信号 :chuông điện -
電蓄
[ でんちく ] n Máy hát -
電脳
[ でんのう ] n Não điện tử 電脳族 :Nhóm não điện tử -
電鉄
[ でんてつ ] n đường xe điện 電鉄用変電所 :Ga xép dùng cho đường xe điện. 電鉄会社:Công ty làm đường xe điện/... -
電鋳
Mục lục 1 [ でんちゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự đúc điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんちゅう ] 2.1.1 sự đúc điện [electroforming] [ でんちゅう... -
電鋳金型
Kỹ thuật [ でんちゅうかながた ] khuôn đúc điện [electroformed mold] -
電離
Mục lục 1 [ でんり ] 1.1 n 1.1.1 Iôn hóa 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんり ] 2.1.1 sự điện ly [electrolytic dissociation] [ でんり ] n Iôn... -
電離層
[ でんりそう ] n tầng điện ly 国際電離層研究衛星 :vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện... -
電送
[ でんそう ] n Fax メッセージや手紙・文書の電送 :Sự gửi tin nhắn hoặc thư từ, văn bản qua fax ~を写真電送する :Gửi... -
電送写真
[ でんそうしゃしん ] n ảnh điện báo 無線電送写真 :Ảnh điện báo không dây. -
電柱
Mục lục 1 [ でんちゅう ] 1.1 n 1.1.1 cột điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんちゅう ] 2.1.1 Cột điện [ でんちゅう ] n cột điện... -
電探
[ でんたん ] n Rađa -
電極
Mục lục 1 [ でんきょく ] 1.1 n 1.1.1 Điện cực 1.1.2 cực điện 2 Kỹ thuật 2.1 [ でんきょく ] 2.1.1 điện cực [electrode]... -
電極チップ
Kỹ thuật [ でんきょくチップ ] đầu điện cực [electrode tip] Explanation : スポット溶接において母材に直接接触して溶接電流を通ずるとともに加庄力を伝える作用をする棒状電極。 -
電極チップホルダ
Kỹ thuật [ でんきょくチップホルダ ] bộ giữ đầu điện cực [electrode tip holder]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.