- Từ điển Nhật - Việt
青砥
Xem thêm các từ khác
-
青磁
[ あおじ ] n Đồ sứ có màu xanh ngọc bích 澄んだ青磁のような色 :sáng như màu xanh ngọc được vẽ trên đồ sứ.... -
青空
[ あおぞら ] n trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng... -
青空市場
Mục lục 1 [ あおぞらいちば ] 1.1 n 1.1.1 thị trường mở/thị trường tự do 2 [ あおぞらしじょう ] 2.1 n 2.1.1 Chợ trời/chợ... -
青空教室
[ あおぞらきょうしつ ] n Lớp học ngoài trời/lớp học -
青竹
[ あおだけ ] n Cây tre xanh/cây tre -
青立ち
[ あおだち ] n Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại -
青筋
[ あおすじ ] n Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da 額に青筋を立てて激怒する :Giận dữ đến nỗi... -
青紫蘇
[ あおじそ ] n Cây tía tô xanh -
青瓢箪
Mục lục 1 [ あおびょうたん ] 1.1 n 1.1.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.1.2 người ốm yếu [ あおびょうたん ] n quả bầu xanh/bầu... -
青田
Mục lục 1 [ あおた ] 1.1 n 1.1.1 Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) 1.1.2 ruộng lúa xanh tốt/ruộng lúa [ あおた... -
青田買い
Mục lục 1 [ あおたがい ] 1.1 n 1.1.1 Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công ty 1.1.2 Bán lúa khi... -
青畳
[ あおだたみ ] n Chiếu mới/chiếu mới -
青物
[ あおもの ] n rau cỏ/rau xanh/rau 青物市場 :Thị trường rau xanh 青物類 :Các loại rau xanh -
青物屋
[ あおものや ] n Cửa hàng bán rau/người bán rau -
青物市場
[ あおものいちば ] n chợ rau -
青白い
Mục lục 1 [ あおじろい ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.2 adj 1.2.1 tái xanh/xanh xao/nhợt nhạt/tái mét [ あおじろい ] n tái ngắt adj... -
青銅
[ せいどう ] n đồng thiếc -
青銅器
[ せいどうき ] n đồ thiếc -
青銅器時代
[ せいどうきじだい ] n thời kỳ đồng thiếc -
青草
[ あおくさ ] n Cỏ xanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.