Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

青葉

[ あおば ]

n

Lá xanh
カッコウがとげがあらわな枝に留まるのを見れば、牛を売り小麦を買いなさい。そしてカッコウが青葉の枝に留まるのを見れば、小麦を売り羊を買いなさい。 :Khi thấy chim cu đậu trên cành cây có gai thì hãy bán bò mua mì, nhưng khi thấy chim cu đậu trên cành cây có lá xanh thì hãy bán mì mua cừu.
青葉の茂る郊外の通りにあるビル :Tòa nhà nằm trên con ph

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 青膨れ

    [ あおぶくれ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù
  • 青酸

    [ せいさん ] n axit xianhyđric
  • 青色

    Mục lục 1 [ あおいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 Màu xanh da trời [ あおいろ ] n màu xanh lơ Màu xanh da trời 世界的に赤色、黄色、青色が交通信号に使われている :Màu...
  • 青色申告

    Mục lục 1 [ あおいろしんこく ] 1.1 n 1.1.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ あおいろしんこく ] 2.1.1...
  • 青苔

    [ あおこけ ] n rêu xanh
  • 青雲

    [ せいうん ] v1 mây xanh
  • 青電話

    [ あおでんわ ] n Trạm điện thoại công cộng có màu xanh/hộp điện thoại công cộng
  • 青蛙

    [ あおがえる ] n Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng
  • 青虫

    [ あおむし ] n loài sâu bướm/sâu bướm Ghi chú: Tên gọi chung chỉ sâu bướm không có lông dài, màu xanh
  • 青柳

    Mục lục 1 [ あおやぎ ] 1.1 n 1.1.1 tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục/vàng chanh 1.1.2 cây liễu...
  • 青枯れ病

    [ あおがれびょう ] n bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh 枝の青枯れ病: Bệnh cành cây chết khô Ghi chú: Bệnh chết khô...
  • 青果市場

    [ せいかいちば ] n chợ rau quả
  • 青桐

    [ あおぎり ] n Cây ngô đồng
  • 青梅

    [ あおうめ ] n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ
  • 青森県

    [ あおもりけん ] n Tỉnh Aomori 青森県は三方を海に囲まれている。 :Tỉnh Aomori được bao quanh bởi ba con sông. 青森県立三沢航空科学館 :Hàng...
  • 青木

    Mục lục 1 [ あおき ] 1.1 n 1.1.1 cây xanh/cây còn sống 1.1.2 cây nguyệt quế Nhật Bản [ あおき ] n cây xanh/cây còn sống cây...
  • 青春

    Mục lục 1 [ せいしゅん ] 1.1 n 1.1.1 sự trẻ trung/tuổi thanh xuân 1.2 adj-no 1.2.1 trẻ/thuộc tuổi thanh xuân 1.3 adj-no 1.3.1 tuổi...
  • 青春期

    Mục lục 1 [ せいしゅんき ] 1.1 adj-no 1.1.1 thời trai trẻ 1.1.2 dậy thì [ せいしゅんき ] adj-no thời trai trẻ dậy thì
  • 青浮草

    [ あおうきくさ ] n Bèo tấm
  • 青海原

    [ あおうなばら ] n Biển xanh 青海原で :Trong đại dương xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top