- Từ điển Nhật - Việt
非営利勘定
Kinh tế
[ ひえいりかんじょう ]
tài khoản phi mậu dịch [non-commercial account]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
非営利団体
[ ひえいりだんたい ] n Tổ chức phi lợi nhuận -
非営利的
[ ひえいりてき ] adj-na phi lợi nhuận -
非営利組織
Kinh tế [ ひえいりそしき ] các tổ chức phi lợi nhuận [non-profit organization (NPO) (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
非アルファベット
Tin học [ ひアルファベット ] không phải chữ cái và số [non-alphabetic/non-alphanumeric] -
非アクティブ化
Tin học [ ひアクティブか ] tạm dừng hoạt động [deactivate] -
非クライアント
Tin học [ ひクライアント ] không phải khách [non-client] -
非シールド
Tin học [ ひシールド ] không được che/không được bọc [unshielded] -
非シールドより対線
Tin học [ ひシールドよりたいせん ] dây đôi xoắn không bọc [Unshielded Twisted Pair/UTP] -
非償還請求方式
Mục lục 1 [ ひしょうかんせいきゅうほうしき ] 1.1 adj-na 1.1.1 miễn thuế truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ ひしょうかんせいきゅうほうしき... -
非再注文
Mục lục 1 [ ひさいちゅうもん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn hàng một lần 2 Kinh tế 2.1 [ ひさいちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng một... -
非凡
Mục lục 1 [ ひぼん ] 1.1 n 1.1.1 sự thần kỳ/sự phi phàm 1.2 adj-na 1.2.1 Thần kỳ/phi phàm [ ひぼん ] n sự thần kỳ/sự phi... -
非凡な
[ ひぼんな ] adj-na bạt chúng -
非凡の
[ ひぼんの ] adj-na phi phàm -
非公式協議
[ ひこうしききょうぎ ] n hội thảo không chính thức/bàn luận không chính thức -
非公式集団
Kinh tế [ ひこうしきしゅうだん ] các nhóm không chính thức [informal group (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
非公開
[ ひこうかい ] n sự không công khai -
非公開受信者表示
Tin học [ ひこうかいじゅしんしゃひょうじ ] dấu hiệu người nhận bcc [blind copy recipient indication] -
非公開会社
Kinh tế [ ひこうかいがいしゃ ] công ty ít người [close company] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非図形文字
Tin học [ ひずけいもじ ] ký tự không ảnh [nongraphic character] -
非球面レンズ
Kỹ thuật [ ひきゅうめんレンズ ] mặt kính phi cầu [aspherical lens]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.