- Từ điển Nhật - Việt
非晶質合金
Xem thêm các từ khác
-
靡く
Mục lục 1 [ なびく ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 cúi mình/oằn mình 1.1.2 bay/bay lật phật [ なびく ] v5k, vi cúi mình/oằn mình 金の力になびく:... -
面
Mục lục 1 [ おも ] 1.1 n 1.1.1 mặt/bề ngoài 2 [ つら ] 2.1 n 2.1.1 bộ mặt/cái mặt 2.1.2 bề mặt/mặt 3 [ めん ] 3.1 n 3.1.1 mặt... -
面する
[ めんする ] vs-s giáp mặt/nhìn ra/hướng ra このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển -
面取り
Kỹ thuật [ めんとり ] cắt vát -
面取りする
[ めんとりする ] n cắt góc (cho còn sắc) -
面取りバイト
Kỹ thuật [ めんとりバイト ] dao gọt vát góc [chamfering tool] -
面子
[ めんつ ] n khuôn mặt/sĩ diện (của ai đó) -
面子を失う
[ めんこをうしなう ] n mất thể diện -
面会
[ めんかい ] n cuộc gặp gỡ -
面会する
Mục lục 1 [ めんかいする ] 1.1 n 1.1.1 hội kiến 1.1.2 gặp gỡ [ めんかいする ] n hội kiến gặp gỡ -
面会を避ける
[ めんかいをさける ] n láng mặt -
面影
[ おもかげ ] n ngoại hình/hình ảnh/bóng dáng/dấu vết/dấu tích (人)の昔の美しさの面影: bóng dáng của vẻ đẹp năm... -
面当て
[ つらあて ] n nhận xét đầy thù hằn -
面倒
Mục lục 1 [ めんどう ] 1.1 n 1.1.1 sự quan tâm/sự chăm sóc 1.1.2 sự phiền hà/sự quấy rầy 1.1.3 khó khăn/trở ngại 1.2 adj-na... -
面倒な
Mục lục 1 [ めんどうな ] 1.1 n 1.1.1 rộn 1.1.2 quấy rầy 1.1.3 phiền phức 1.1.4 phiền [ めんどうな ] n rộn quấy rầy phiền... -
面倒臭い
[ めんどうくさい ] adj phiền hà/rắc rối/rối rắm/phức tạp/khó khăn -
面皰
[ にきび ] n nốt trứng cá (ở mặt)/trứng cá 顔ににきびができる: trên mặt có trứng cá -
面積
Mục lục 1 [ めんせき ] 1.1 n 1.1.1 diện tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ めんせき ] 2.1.1 diện tích [Area] [ めんせき ] n diện tích Kỹ... -
面画
Tin học [ めんが ] vẽ bề mặt [surface-drawing] -
面目
Mục lục 1 [ めんぼく ] 1.1 n 1.1.1 khuôn mặt/danh dự/sĩ diện/uy tín/sự tín nhiệm/danh tiếng 2 [ めんもく ] 2.1 n 2.1.1 khuôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.