- Từ điển Nhật - Việt
非行
Xem thêm các từ khác
-
非衛生
Mục lục 1 [ ひえいせい ] 1.1 adj-na 1.1.1 Mất vệ sinh 1.2 n 1.2.1 sự mất vệ sinh [ ひえいせい ] adj-na Mất vệ sinh n sự mất... -
非許可者
Kinh tế [ ひきょかしゃ ] người có giấy phép [licensee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非課税
[ ひかぜい ] n miễn thuế -
非論理的
Mục lục 1 [ ひろんりてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 Phi lý 1.2 n 1.2.1 sự phi lý [ ひろんりてき ] adj-na Phi lý n sự phi lý -
非譲渡性小切手
Kinh tế [ ひじょうとせいこぎって ] séc không lưu thông [not-negotiable cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非負整数
Tin học [ ひふせいすう ] số tự nhiên [natural number/nonnegative integer] -
非軍事地区
[ ひぐんじちく ] n khu phi quân sự -
非関税障壁
Mục lục 1 [ ひかんぜいしょうへき ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào phi thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ ひかんぜいしょうへき ] 2.1.1 hàng... -
非金属
[ ひきんぞく ] n phi kim -
非金属元素
[ ひきんぞくげんそ ] n nguyên tố phi kim -
非金属類
Kỹ thuật [ ひきんぞくたぐい ] phi kim loại Category : khai thác mỏ [開拓] -
非鉄金属
[ ひてつきんぞく ] n kim loại ngoài sắt -
非英数字
Tin học [ ひえいすうじ ] ký tự không phải chữ cái hay chữ số [non-alphanumeric character] -
非難
[ ひなん ] n sự trách móc/sự đổ lỗi -
非難される
[ ひなんされる ] n bị can -
非難する
Mục lục 1 [ ひなん ] 1.1 vs 1.1.1 trách móc/đổ lỗi 2 [ ひなんする ] 2.1 vs 2.1.1 tránh nạn 2.1.2 quở trách 2.1.3 quở 2.1.4 phê... -
非難港
Kinh tế [ ひなんこう ] cảng lánh nạn [harbour of refuge/port of refuge] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非通貨金
Kinh tế [ ひつうかきん ] vàng phi tiền tệ [non-monetary gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
非耐久財
Mục lục 1 [ ひたいきゅうざい ] 1.1 n 1.1.1 hàng mau hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ ひたいきゅうざい ] 2.1.1 hàng hóa không bền vững... -
非耐久材
Kinh tế [ ひたいきゅうざい ] hàng mau hỏng [nondurable goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.