- Từ điển Nhật - Việt
面接
Xem thêm các từ khác
-
面接する
Mục lục 1 [ めんせつする ] 1.1 n 1.1.1 vấn đáp 1.1.2 tiếp chuyện 1.1.3 thi vấn đáp [ めんせつする ] n vấn đáp tiếp chuyện... -
面汚し
[ つらよごし ] n sự nhục nhã/sự xấu hổ -
蝦
[ えび ] n con tôm 乾蝦: tôm khô えび網を引っ張る: kéo vó tôm いせえび:tôm hùm 車蝦: tôm pandan 小蝦: tôm con (tép) てんぷらを作るのに蝦が必要だ:... -
蝦夷
[ えぞ ] n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou -
靨
[ えくぼ ] n lúm đồng tiền えくぼのあるほお: má lúm đồng tiền -
革
[ かわ ] n da しなやかな革: Da mềm 彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân... -
革の鞭
[ かわのむち ] n roi da -
革命
Mục lục 1 [ かくめい ] 1.1 n 1.1.1 cách mệnh 1.1.2 cách mạng/cuộc cách mạng [ かくめい ] n cách mệnh cách mạng/cuộc cách... -
革命家
[ かくめいか ] n nhà cách mạng -
革命的
Tin học [ かくめいてき ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ. -
革命歌
[ かくめいか ] n bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc đỏ お得意の歌: bài hát tâm đắc nhất その映画で有名になった歌:... -
革サンダル
[ かわさんだる ] n dép da -
革靴
[ かわぐつ ] n giày da もっと濃い茶色の革靴はありますか?: Anh có đôi giày da nâu nào thẫm màu hơn không? 革靴のかかとから上の部分を作る人:... -
革新
[ かくしん ] n đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng 科学技術の革新: cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật 情報通信技術の革新:... -
革新的
[ かくしんてき ] n cải tiến -
靴
[ くつ ] n giày/dép/guốc 木靴: giày gỗ あつらえた靴: giày đặt thuê làm (人)に合う靴: giày hợp với ai _サイズの靴:... -
靴型
[ くつかた ] n khuôn giầy -
靴の底
[ くつのそこ ] n đế giầy -
靴の先
[ くつのさき ] n mũi giầy -
靴べら
[ くつべら ] n cái xỏ giầy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.