- Từ điển Nhật - Việt
風呂場
Mục lục |
[ ふろば ]
n
phòng tắm
- 風呂場の明かりを消した。 :Tắt đèn trong phòng tắm
- 風呂場の用具 :Đồ dùng trong phòng tắm
nhà tắm
buồng tắm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
風呂室
[ ふろしつ ] n nhà tắm -
風呂屋
[ ふろや ] n phòng tắm công cộng 風呂屋に行く :Đến phòng tắm công cộng. -
風呂桶
[ ふろおけ ] n bồn tắm 風呂桶に水を満たす :Lấy đầy nước trong bồn tắm. ヒマラヤスギは風呂桶を作るのに最適の木である :Cây... -
風呂敷
[ ふろしき ] n áo choàng (khi tắm xong) 風呂敷包み :Cuộn trong áo choàng tắm -
風をひるがえる
[ かぜをひるがえる ] exp phất phơ -
風光
[ ふうこう ] n vẻ đẹp tự nhiên 風光明媚な海岸 :Bờ biển có phong cảnh thiên nhiên đẹp. その土地は風光明媚である. :Đó... -
風光絶佳
[ ふうこうぜっか ] n vẻ đẹp hùng vĩ -
風光明媚
[ ふうこうめいび ] n Cảnh đẹp thiên nhiên 風光明媚な峡谷 :Cốc núi có phong cảnh thiên nhiên đẹp. -
風光明媚の地
[ ふうこうめいびのち ] n Nơi có phong cảnh đẹp -
風琴
[ ふうきん ] n đàn organ -
風神
[ かぜかみ ] n thần gió -
風穴
Mục lục 1 [ かざあな ] 1.1 n 1.1.1 lối thoát/giải pháp 1.1.2 lỗ thủng 2 [ ふうけつ ] 2.1 n 2.1.1 lỗ gió/hang gió/ hướng đi... -
風紋
[ ふうもん ] n sóng cát 雪の風紋 :sóng tuyết -
風紀
[ ふうき ] n tác phong sinh hoạt/nếp sống あの学校の学生は風紀がよい: trường kia nếp sống học sinh rất tốt -
風習
Mục lục 1 [ ふうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 thuần phong 1.1.2 thói thường 1.1.3 Phong tục [ ふうしゅう ] n thuần phong thói thường... -
風習がある
[ ふうしゅうがある ] n quen lệ -
風疹
Mục lục 1 [ ふうしん ] 1.1 n 1.1.1 Rubella/bệnh sởi đức 1.1.2 bệnh ban sởi [ ふうしん ] n Rubella/bệnh sởi đức 風疹後症候群 :Hội... -
風物
Mục lục 1 [ ふうぶつ ] 1.1 n 1.1.1 đặc điểm tự nhiên 1.1.2 cảnh vật [ ふうぶつ ] n đặc điểm tự nhiên 夏の風物詩となる :Gợi... -
風聞
[ ふうぶん ] n tiếng đồn/tin đồn/lời đồn -
風袋
Kinh tế [ ふうたい ] trọng lượng bì [tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.