- Từ điển Nhật - Việt
飢える
[ うえる ]
v1
đói/thèm/khao khát/khát
- 和食に飢える: thèm đồ ăn của Nhật
- 飢える国々からの絶えない援助を求める叫び: không ngừng kêu gọi giúp đỡ các nước đói nghèo
- 知識に飢える: đói kiến thức
- 愛に飢える : đói tình yêu
- 親の愛情に飢える: khao khát tình yêu của cha mẹ
- 女に飢えた: thèm đàn bà
- 性欲に飢えた: ham muốn tình dục
- 血に飢えた殺人者: tên giết ngườ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飢餓
Mục lục 1 [ きが ] 1.1 v1 1.1.1 đói kém 1.2 n 1.2.1 sự chết đói/chết đói/nạn đói [ きが ] v1 đói kém n sự chết đói/chết... -
飢餓一掃貧困解除
[ きがいっそうひんこんかいじょ ] n xóa đói giảm nghèo -
飢饉
[ ききん ] n năm mất mùa/nạn đói kém/nạn đói (人)を飢饉から救う: giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói 飢饉が襲ったとき、彼らは食物を求めて西へ向かった:... -
飢死に
[ うえじに ] n sự chết đói/nạn chết đói 餓死に直面する:gặp nạn chết đói 45年の飢死はベトナム人の忘れない恐れです:... -
飢渇
[ きかつ ] n sư đói khát/đói khát 飢渇に苦しむ: khổ sở vì đói khát -
飯
[ めし ] n, sl cơm -
飯台
[ はんだい ] n bàn ăn kiểu Nhật -
飯場
[ はんば ] n nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ -
飯を盛る
[ めしをさかる ] n, sl xới cơm -
飯米
[ はんまい ] n Gạo -
飯盒
[ はんごう ] n Dụng cụ nhà bếp (của lính) -
飲みほす
[ のみほす ] v5k uống cạn ly -
飲み口
[ のみぐち ] n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở vòi bằng nút -
飲み屋
[ のみや ] v5k tửu điếm -
飲み物
[ のみもの ] n đồ uống/thức uống ジュースは健康に良い飲み物と言われる:Nước hoa quả được coi là đồ uống... -
飲み込む
Mục lục 1 [ のみこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nuốt 1.1.2 hiểu/thành thục [ のみこむ ] v5m nuốt つばを飲み込む: nuốt nước bọt... -
飲み薬
[ のみぐすり ] n thuốc uống 彼女の身体が弱く飲み薬に親しみがちです:Do cô ấy yếu nên lúc nào cũng phải dùng thuốc... -
飲み水
[ のみみず ] n nước uống 清涼な飲み水:Nước uống tinh khiết -
飲める
[ のめる ] exp uống được -
飲ん兵衛
[ のんべえ ] n người nghiện rượu/ kẻ nát rượu 彼女の主人は飲兵衛です:Chồng cô ấy là kẻ nát rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.