- Từ điển Nhật - Việt
飲料水
[ いんりょうすい ]
n
nước uống
- ペットボトルに入った飲料水: nước uống đóng chai
- 飲料水には不純物が混じっていてはならない : nước uống phải được tinh khiết, không được có tạp chất
- 飲料水の汚染を減らす: giảm sự ô nhiễm nguồn nước uống
- 飲料水の不足を解決する : giải quyết tình trạng thiếu nước sạch
- ~で暮らす人々に安全な飲料水を供給する: cung cấp nước sạch ch
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
飴
[ あめ ] n kẹo/kẹo ngậm 家に着くまで待てる?今何も食べるものないのよ。あ、ここに飴がある。飴なめなよ: Em... -
飴色
[ あめいろ ] n màu hổ phách あめ色の帽子: mũ màu hổ phách -
裸
Mục lục 1 [ はだか ] 1.1 n 1.1.1 sự trần trụi/sự trơ trụi/sự lõa thể 1.2 adj-no 1.2.1 trần trụi/trơ trụi/lõa thể 2 Tin... -
裸婦
[ らふ ] n phụ nữ khỏa thân ルーベンスの裸婦 :Người phụ nữ khỏa thân của Rubens. -
裸一貫
[ はだかいっかん ] n sự không có cái gì 裸一貫で: từ không có cá 裸一貫から始める: bắt đầu từ số 0 (từ không... -
裸体
Mục lục 1 [ らたい ] 1.1 n 1.1.1 lõa thể 1.1.2 khỏa thân [ らたい ] n lõa thể khỏa thân -
裸体画
[ らたいが ] n tranh khỏa thân 裸体画を描く :Vẽ tranh khỏa thân -
裸信用状
Kinh tế [ はだかしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit/open letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸線
Kỹ thuật [ はだかせん ] dây trần [bare wire, open wire] -
裸用船
Kinh tế [ はだかようせん ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸馬
[ はだかうま ] n ngựa không thắng yên cương 裸馬に乗る :Cưỡi lên ngựa không thắng yên -
裸貨物
Kinh tế [ はだかかもつ ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
裸足
[ はだし ] n chân trần/ chân đất 女が泣いていても、ガチョウが裸足で歩くのと同様、自然なことでかわいそうなことではない。 :Phụ... -
裸麦
[ はだかむぎ ] n Lúa mạch đen -
裸身
[ らしん ] n khỏa thân -
裸虫
[ はだかむし ] n Sâu bướm -
飼い主
[ かいぬし ] n người nuôi các con vật/chủ nuôi 飼い主に代わって動物の散歩の世話をする :Thay chủ nuôi đưa các... -
飼い犬
[ かいいぬ ] n chó nhà 飼い犬に手かまれる: bị chó nhà cắn vào tay -
飼い猫
[ かいねこ ] n mèo nuôi _匹の飼い猫を連れていく :Mang theo các con mèo -
飼い鳥
[ かいどり ] n Chim nuôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.