- Từ điển Nhật - Việt
高音
Xem thêm các từ khác
-
高菜漬け
[ たかなづけ ] n cải chua -
高額所得者
Kinh tế [ こうがくしょとくしゃ ] Người có thu nhập cao -
高血圧
Mục lục 1 [ こうけつあつ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bệnh huyết áp cao 1.2 n 1.2.1 cao huyết áp/huyết áp cao [ こうけつあつ ] n, adj-na... -
高血圧症
[ こうけつあつしょう ] n chứng cao huyết áp/bệnh cao huyết áp/bệnh huyết áp ao -
高裁
[ こうさい ] n tòa án tối cao -
高飛び
Mục lục 1 [ たかとび ] 1.1 n, pref 1.1.1 nhảy cao 1.1.2 bay bổng [ たかとび ] n, pref nhảy cao bay bổng -
高解像度
Tin học [ こうかいぞうど ] độ phân giải cao [high resolution (a-no)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc... -
高角砲
[ こうかくほう ] n pháo phòng không -
高騰
[ こうとう ] n sự tăng vọt (giá cả) 物価の高騰に対処する: đối đầu với sự tăng vọt của giá cả. 地価はここ数年高騰し続ける。:... -
高貴
[ こうき ] n cao quí -
高貴な穂と
[ こうきなほと ] n quí nhân -
高貴物
[ こうきぶつ ] n báu vật -
高跳び
[ たかとび ] n môn nhảy cao -
高麗人参
[ こうらいにんじん ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc -
高齢
[ こうれい ] n tuổi cao 高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。: Mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi... -
高能率研削
Kỹ thuật [ こうのうりょくけんさく ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding] -
高脂血症
(こうしけつしょう):lipit máu -
高電圧
Mục lục 1 [ こうでんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうでんあつ ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ こうでんあつ... -
高雅
[ こうが ] n sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao -
高速
Mục lục 1 [ こうそく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cao tốc/tốc độ cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうそく ] 2.1.1 tốc độ cao [high speed] [ こうそく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.