- Từ điển Nhật - Việt
鰭
Xem thêm các từ khác
-
鰯
[ いわし ] n cá mòi 鰯油: Dầu cá mòi 鰯のみりん干し: cá mòi sấy khô -
谷
Mục lục 1 [ たに ] 1.1 vs 1.1.1 khe 1.2 n 1.2.1 thung lũng [ たに ] vs khe n thung lũng 両側の切り立った谷 :Thung lũng nằm giữa... -
谷川
Mục lục 1 [ たにかわ ] 1.1 n 1.1.1 suối 2 [ たにがわ ] 2.1 n 2.1.1 khe suối 2.1.2 con suối nhỏ [ たにかわ ] n suối [ たにがわ... -
谷底
[ たにそこ ] n đáy khe 谷底を浸食する :Xói mòn lớp đáy thung lũng . 山頂と谷底 :Đỉnh núi và đáy vực. -
谷間
[ たにま ] n thung lũng 荒れ果てた谷間 :Thung lũng hoang vắng ばかばかしい。それじゃ、山と谷間が同じものだと言っているようなものだ。 :Thật... -
鰹
[ かつお ] conj cá giác -
鰺
[ あじ ] n Một loại cá thu -
鰻
Mục lục 1 [ うなぎ ] 1.1 n 1.1.1 lươn 1.1.2 con lươn [ うなぎ ] n lươn con lươn 彼は大きな水槽に鰻を飼っている: Anh ấy... -
鰻の蒲焼
[ うなぎのかばやき ] n lươn nướng 鰻の蒲焼は鰻を開いて骨をとり、串に刺し、焼いた料理です:Món lươn nướng... -
鰻登り
[ うなぎのぼり ] n Sự thúc đẩy nhanh/tăng nhanh vùn vụt うなぎのぼりの価格: giá cả tăng nhanh vùn vụt -
鰌
[ どじょう ] n cá trạch -
鰈
[ かれい ] n cá bơn ますと鰈を区別する: Phân biệt cá bơn với cá hồi 今日のお勧めの料理は鰈の刺身だ : Món ăn... -
鰓
[ えら ] n mang cá 外鰓: mang ngoài 気管鰓: mang khí quản 内鰓: mang bên trong -
鰕
[ えび ] n Tôm -
鰉
[ ちょうざめ ] n Cá tầm Ghi chú: loại cá nước ngọt to dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối -
豚
Mục lục 1 [ ぶた ] 1.1 n 1.1.1 lợn 1.1.2 heo [ ぶた ] n lợn 豚にブーブー唸り声以外の何を期待するというのか。 :Mày... -
豚に真珠
[ ぶたにしんじゅ ] exp thép tốt vô dụng trên cán dao そのような試みは豚に真珠のようなものだ :thử nghiệm này... -
豚の膏
[ ぶたのあぶら ] n mỡ lợn -
豊か
Mục lục 1 [ ゆたか ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/dư dật/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có [ ゆたか ] adj-na... -
豊かな
Mục lục 1 [ ゆたかな ] 1.1 n 1.1.1 phú 1.1.2 giàu có 1.1.3 giàu [ ゆたかな ] n phú giàu có giàu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.