Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

黙秘権

[ もくひけん ]

n

quyền phủ quyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黙約

    Mục lục 1 [ もくやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng mặc nhiên 2 Kinh tế 2.1 [ もくやく ] 2.1.1 hợp đồng ngụ ý/hợp đồng mặc...
  • 黙認

    [ もくにん ] n sự nhắm mắt làm ngơ/sự bao che ngầm/sự ngầm đồng ý/sự thông đồng
  • 黙認する

    [ もくにんする ] vs nhắm mắt làm ngơ/bao che ngầm/ngầm đồng ý/thông đồng
  • 黙殺

    [ もくさつ ] n sự không để ý tới/sự lờ đi/sự mặc kệ
  • 黙殺する

    [ もくさつする ] vs không để ý tới/lờ đi/mặc kệ/im lặng khinh rẻ
  • 黙想する

    [ もくそうする ] vs trầm ngâm
  • 鼎立

    [ ていりつ ] n đỉnh tam giác
  • 鼎革

    [ ていかく ] n sự thay đổi triều đại
  • 輝く

    Mục lục 1 [ かがやく ] 1.1 adj 1.1.1 sáng choang 1.1.2 sáng 1.1.3 óng ánh 1.1.4 nhấp nhoáng 1.1.5 le lói 1.1.6 chói 1.2 v5k 1.2.1 tỏa...
  • 輝かし

    [ かがやかし ] n huy hoàng
  • 輝かしい

    Mục lục 1 [ かがやかしい ] 1.1 n 1.1.1 rạng rỡ 1.1.2 mượt 1.2 adj 1.2.1 rực rỡ/huy hoàng 1.3 adj 1.3.1 sáng láng 1.4 adj 1.4.1...
  • 輝度

    Mục lục 1 [ きど ] 1.1 n 1.1.1 độ sáng/độ chói/sự sáng ngời/sự rực rỡ/sáng ngời/rực rỡ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きど ] 2.1.1...
  • Mục lục 1 [ ねずみ ] 1.1 n 1.1.1 màu xám đen/màu nâu thẫm 1.1.2 con chuột/chuột [ ねずみ ] n màu xám đen/màu nâu thẫm 鼠径部リンパ節肥大 :sự...
  • 鼠の嫁入り

    [ ねずみのよめいり ] n Mưa bóng mây
  • 鼠取り

    [ ねずみとり ] n bẫy chuột
  • 鼠入らず

    [ ねずみいらず ] n Tủ búp phê chống chuột
  • 鼠穴

    [ ねずみあな ] n Hang chuột/lỗ chuột
  • 鼠算

    Mục lục 1 [ ねずみざん ] 1.1 n 1.1.1 tăng theo cấp số nhân 1.1.2 Cấp số hình học [ ねずみざん ] n tăng theo cấp số nhân...
  • 鼠花火

    [ ねずみはなび ] n Vòng pháo hoa nhỏ
  • 鼠落し

    [ ねずみおとし ] n bẫy chuột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top