- Từ điển Nhật - Việt
ATC
Xem thêm các từ khác
-
ATF
Kỹ thuật [ ATF ] dung dịch truyền động tự động/chất lỏng truyền động tự động [automatic transmission fluid (ATF)] -
ATICS
Kỹ thuật [ ATICS ] Hệ thống Điều khiển Thông tin Giao thông Ô tô [Automobile Traffic Information Control System] -
ATS
Kỹ thuật [ えーてぃーえす ] thiết bị dừng tàu tự động [automatic train stop device] -
AV
Kỹ thuật [ AV ] Nghe nhìn -
AWC
Kỹ thuật [ えーだぶりゅしー ] bộ chuyển đổi sản phẩm tự động. [automatic work changer] -
AXAF
Kỹ thuật [ えーえっくすえーえふ ] thiết bị vật lí thiên văn cao cấp dùng tia X [advanced X-ray astrophysics facility] -
Al-Li合金
Kỹ thuật [ えーえるえるあいごうきん ] hợp kim nhôm-liti. [aluminum-lithium alloy] -
Assy
Kỹ thuật [ assy ] cụm chi tiết [assembly (assy)] -
B-スプラインかんすう
Tin học [ B-スプライン関数 ] hàm số thanh B [B-spline] -
B-スプライン関数
Tin học [ B-スプラインかんすう ] hàm số thanh B [B-spline] -
B-スプライン曲線
Kỹ thuật [ びーすぷらいんきょくせん ] đường cong trượt hình chữ B [B-spline curve] -
BCD
Kỹ thuật [ びーしーでぃー ] Mã nhị phân [binary coded decimal] -
BISじこしほんひりつ
Kinh tế [ BIS自己資本比率 ] tỷ lệ góp vốn BIS [BIS capital ratio] Category : Tài chính [財政] -
BIS自己資本比率
Kinh tế [ BISじこしほんひりつ ] tỷ lệ góp vốn BIS [BIS capital ratio] Category : Tài chính [財政] -
BMC
Kỹ thuật [ びーえむしー ] hợp chất đúc khối [bulk molding compounds] -
BMC射出成形機
Kỹ thuật [ びーえむしーしゃしゅつせいけいき ] Máy tạo khuôn/máy phun BMC [BMC (injection) molding machine] -
BMC成形装置
Kỹ thuật [ びーえむしーせいけいそうち ] Máy tạo khuôn BMC [BMC molding machine] -
BRGあつにゅうき
Kỹ thuật [ BRG圧入機 ] máy ép vòng bi -
BRG圧入機
Kỹ thuật [ BRGあつにゅうき ] máy ép vòng bi -
BS
Kỹ thuật [ びーえす ] Tiêu chuẩn Anh [British standard]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.