- Từ điển Nhật - Việt
EEC
Kỹ thuật
[ EEC ]
cơ cấu điều khiển phát khí (EEC) [evaporative emission control (EEC)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EFI
Kỹ thuật [ EFI ] Phun nhiên liệu điện tử [Electronic Fuel Injection] -
EGR
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ EGR ] 1.1.1 Sự quay vòng khí thải [Exhaust Gas Recirculation] 1.2 [ EGR ] 1.2.1 sự quay vòng khí... -
EL
Kỹ thuật [ EL ] sự phát quang điện [electro luminescence (EL)] -
EM
Kỹ thuật [ いーえむ ] mẫu kỹ thuật [engineering model] -
EMC
Kỹ thuật [ いーえむしー ] Tinh tương thích điện từ [electromagnetic compatibility] -
EMI
Kỹ thuật [ いーえむあい ] Giao thoa điện từ [electromagnetic interference] -
EMU
Kỹ thuật [ EMU ] đơn vị điện từ [electromagnetic unit (EMU)] -
ENGNoだこくき
Kỹ thuật [ ENGNo打刻機 ] máy dập số động cơ -
ENGNo打刻機
Kỹ thuật [ ENGNoだこくき ] máy dập số động cơ -
EPA
Kỹ thuật [ いーぴーえー ] Cơ quan bảo vệ môi trường [environmental protection agency] -
EPMA
Kỹ thuật [ いーぴーえむえー ] Phương pháp vi phân tích đầu do điện tử [electron probe microanalysis] -
ERWミル
Kỹ thuật Máy cán ống hàn điện trở [electric resistance weld pipe mill] -
ESA
Kỹ thuật [ いーえすえー ] Cơ quan vũ trụ Châu Âu [European space agency] -
ESS
Kỹ thuật [ ESS ] bộ cảm ứng tốc độ động cơ [engine speed sensor (ESS)] -
ETA
Kỹ thuật [ いーてぃーえー ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis] -
EX
Kỹ thuật [ EX ] xả [exhaust (EX)] -
EXAPT
Kỹ thuật [ いーえっくすえーぴーてぃー ] thiết bị được cài đặt chương trình tự động mở rộng [extended automatically... -
EXPRESS言語
Kỹ thuật [ いーえっくすぴーあーるいーえすえすげんご ] Ngôn ngữ EXPRESS [EXPRESS language] -
F?1
n xe công thức một -
F-1
Kỹ thuật [ F-1 ] Xe công thức 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.