- Từ điển Nhật - Việt
Oリング形フランジ
Xem thêm các từ khác
-
O/S
Kỹ thuật [ O/S ] cỡ dầu [over size (O/S)] -
OAPEC
Kỹ thuật [ OAPEC ] Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ Arập (OAPEC) [Organization of Arab Petroleum Exporting Countries (OAPEC)] -
ODA
Kỹ thuật [ おーでぃーえい ] Chương trình hỗ trợ phát triển chính thức [official development assistance] -
OEM
Kỹ thuật [ おーいーえむ ] sự chế tạo thiết bị gốc [original equipment manufacturing] -
OHP
Kỹ thuật [ OHP ] Máy đèn chiếu -
OHPようし
Kinh tế [ OHP用紙 ] giấy trong dùng cho đèn chiếu [transparency (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
OHP用紙
Kinh tế [ OHPようし ] giấy trong dùng cho đèn chiếu [transparency (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
OJT
Kỹ thuật [ おーじぇーてぃー ] sự đào tạo tại hiện trường [on-the-job training] -
OPEC
Kỹ thuật [ OPEC ] Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) [Organization of Petroleum Exporting Countries (OPEC)] -
OR
Kỹ thuật [ おーあーる ] nghiên cứu sự vận hành [operations research] -
OS
Kỹ thuật [ おーえす ] hệ điều hành [operating system] -
OSHA
Kỹ thuật [ おーえすえいちえー ] hoạt động vì sức khoẻ và an toàn nghề nghiệp [occupational safety and health act] -
OSI基本参照モデル
Kỹ thuật [ おーえすあいきほんさんしょうもでる ] mô hình tham khảo cơ bản hợp mạng hệ mở [open systems interconnection... -
OSV
Kỹ thuật [ おーえすぶい ] tàu bảo dưỡng ở quỹ đạo [orbital servicing vehicle] -
OTEC
Kỹ thuật [ おーてぃーいーしー ] sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương [OTEC] -
OTP
Kỹ thuật [ OTP ] bảo vệ khi quá nhiệt độ [over temperature protection (OTP)] -
OTV
Kỹ thuật [ おーてぃーぶい ] thiết bị truyền quỹ đạo [orbital transfer vehicle] -
O2 センサー
Kỹ thuật bộ cảm ứng ôxy [O2 sensor] -
OffJT
Kỹ thuật [ おーえふえふじぇーてぃー ] đào tạo trong phòng [off-the-job training] Explanation : Việc đào tạo không gắn với... -
Pかんりず
Kỹ thuật [ P管理図 ] hình quản lý P
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.