Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

STEP

Kỹ thuật

[ えすてぃいーぴー ]

tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu mô hình sản phẩm [standard for the exchange of product model data]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • STOL

    Kỹ thuật [ えすてぃーおーえる ] việc cất cánh và hạ cánh nhanh chóng [short take-off and landing (aircraft)] Explanation : Máy...
  • SU

    Kỹ thuật [ SU ] Skinner Union [Skinner Union]
  • SU-PG

    Kỹ thuật [ えすゆーぴーじー ] luồng theo chiều gió đang lên Petrov Galerkin [streamline-upwind Petrov Galerkin]
  • SUMT法

    Kỹ thuật [ えすゆーえむてぃーほう ] phương pháp giảm thiểu không giới hạn tuần tự [sequential unconstrained minimization...
  • S極

    [ Sきょく ] n cực Nam/ Nam Cực 南極海洋生物資源保存委員会:Ủy ban bảo vệ tài nguyên, động thực vật biển Nam cực;...
  • S波

    Kỹ thuật [ えすは ] sóng thứ cấp [secondary wave]
  • Kỹ thuật [ T ] mô men xoắn [torque (T)]
  • T?シャツ

    n áo phông/áo thun ngắn tay/áo pull 見て!このTシャツ、半額よ!4枚か5枚、買っておかなきゃね。うちの子どもたち、どうせTシャツ必要だし...あなたも何枚か買っとく?:...
  • T型ゲージ

    Kỹ thuật [ Tがたげーじ ] caliip đo sâu
  • Tがたちすみにくようせつまげしけん

    Kỹ thuật [ T形すみ肉溶接曲げ試験 ] thử nghiệm uốn mối hàn lấp góc kiểu chữ T [bend test for T-type fillet weld]
  • Tがたげーじ

    Kỹ thuật [ T型ゲージ ] caliip đo sâu
  • T形すみ肉溶接曲げ試験

    Kỹ thuật [ Tがたちすみにくようせつまげしけん ] thử nghiệm uốn mối hàn lấp góc kiểu chữ T [bend test for T-type fillet...
  • T形断面

    Kỹ thuật [ てぃーがただんめん ] thiết diện T [T-section]
  • Tチューブ

    Kỹ thuật ống hình chữ T [T-tube]
  • Tバック

    n áo tắm hai mảnh
  • Tヘッドシリンダー

    Kỹ thuật nắp quy lát hình chữ T [T-head cylinder]
  • Tダイ

    Kỹ thuật khuôn dập/khuôn kéo dây [T-die]
  • Tシャツ

    Mục lục 1 n 1.1 áo phông/áo thun ngắn tay/áo pull 2 Kỹ thuật 2.1 Áo phông n áo phông/áo thun ngắn tay/áo pull Kỹ thuật Áo phông...
  • Tスロットピストン

    Kỹ thuật pít tông có rãnh hình chữ T [T-slot piston]
  • Tセクション

    Kỹ thuật mặt cắt hình chữ T [T-section]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top