- Từ điển Hàn - Việt
가격
Mục lục |
danh từ
가격 [價格] giá cả
- 가격을 올리다: :tăng giá
- 가격을 내리다: :giảm giá
- 국내(국제) 가격: :giá cả trong nước(quốc tế)
- 도매(소매) 가격: :giá bán buôn(bán lẻ)
- 매입(매출) 가격: :giá nhập(xuất)
- 수출(수입) 가격: :giá xuất khẩu(nhập khẩu)
가격 [加擊] gia kích (đánh)
- 결승 경기에서 이긴 것은 상대 선수에 대한 복부 가격이 주효했기 때문이다: :trong những trận quyết đấu,chiến thắng thường có hiệu lực từ việc đánh vào phần bụng đối phương
- 주먹으로 얼굴을 가격하다: :dùng nắm đấm đánh vào mặt
가격 [家格] gia cách (thân phận,địa vị trong xã hội của gia đình)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
가경
{ the climax } (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm... -
가계
가계 [家系] a family(▶ 집합적으로 씀) gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật... -
가곡
lieder> bài ca, bài thơ (Đức), ㆍ 소가곡 { an arietta } (âm nhạc) ariet -
가공
gia công, 가공식품 : : gia công thực phẩm -
가구
gia cụ , đồ dùng trong nhà -
가극
가극 [歌劇] { an opera } opêra, ((thường) the opera) nghệ thuật opêra, { a libretto } lời nhạc kịch -
가금
(집합적) { poultry } gà vẹt, chim nuôi, ▷ 가금 사육장 { a poultry farm } trại chăn nuôi gà vịt, ▷ 가금상 { a poulterer } người... -
가급적
như có thể ., 가급적이면 빨리 오세요 : : hãy đến đây nhanh như có thể -
가까스로
{ just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,... -
가깝다
gần, 우리 집은 학교에서 가깝다: :nhà tôi ở gần trường học, 나는 그와 친형제처럼 가깝다: :tôi và nó gần... -
가꾸다
tỉa tót , trang điểm, làm đẹp -
가끔
thỉnh thoảng, 그는 가끔 학교에 지각한다 : :thỉnh thoảng nó đến trường muộn, 그는 가끔 골프를 친다 : :thỉnh... -
가나
nước gana., 가나사람 : : người gana -
가나오나
{ always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { constantly } (toán học); (vật... -
가난
가난1 [빈곤] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp... -
가난뱅이
kẻ nghèo rớt mồng tơi -
가납사니
{ a chatterbox } đứa bé nói líu lo, người ba hoa, người hay nói huyên thiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng liên thanh, {... -
가내
가내 [家內] (동거인도 포함한) { a household } hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, (số nhiều)... -
가내공업
{ a cottage industry } thủ công gia đình -
가냘프다
가냘프다1 (목소리가) [힘이 없다] { feeble } yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.