- Từ điển Hàn - Việt
각목
{a scantling } mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại), kích thước, tiêu chuẩn (gỗ, đá để xây dựng, các bộ phận tàu...), giá để thùng
{a balk } vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự
{a baulk } vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...), sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...), chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn), làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa), chùn lại, lùi lại, do dự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
각박
각박 [刻薄] [몰인정] { heartlessness } sự vô tâm, sự nhẫn tâm, { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn,... -
각방면
각방면 [各方面] { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn -
각별하다
각별하다 [恪別-]1 [유다르다] { particular } đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ... -
각본
각본 [脚本] [극본] { a play } sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự... -
각부
각부 [脚部] { the leg } chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), ống (quần, giày...), nhánh com,pa, cạnh bên (của tam giác),... -
각부분
các bộ phận -
각뿔
각뿔 [角-] 『數』 { a pyramid } (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu... -
각서
bản ghi nhớ , bản cam kết , ghi chú ., 각서를 쓰다 : : viết cam kết -
각설
{ now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ... -
각섬석
{ hornblende } (khoáng chất) hocblen -
각성제
(口) { a pep pill } thuốc kích thích, (口) { an upper } trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo),... -
각시
2 [새색시] { a bride } cô dâu -
각오
각오 [覺悟]1 [마음의 준비(準備)] { readiness } sự sẵn sàng (làm việc gì), sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh... -
각운
각운 [脚韻] { a rhyme } (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô... -
각위
(mr vt của mister, 의 프랑스어 monsieur의 복수형) ông -
각인
{ everyone } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, { everybody } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người -
각자
각자 [各自] (명사) { each } mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau, (부사) { each }... -
각재
(작은) { a scantling } mẫu, vật làm mẫu, một chút, một ít, tấm gỗ mỏng (dày 10 cm trở lại), kích thước, tiêu chuẩn (gỗ,... -
각적
각적 [角笛] { a horn } sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng... -
각주
2 ☞ 각기둥각주 [脚註] { a footnote } lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.