- Từ điển Hàn - Việt
각적
각적 [角笛] {a horn } sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, đồ dùng bắng sừng, tù và, còi (ô tô...), (âm nhạc) kèn co, đe hai đầu nhọn, đầu nhọn trăng lưỡi liềm, mỏm (vịnh), nhánh (sông), cành (hoa...), (xem) delemma, (xem) draw, (xem) plenty, (xem) bull, làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng, cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...), húc bằng sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng), to horn in dính vào, can thiệp vào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
각주
2 ☞ 각기둥각주 [脚註] { a footnote } lời chú ở cuối trang, chú thích ở cuối trang -
각질
(절지동물의) { chitin } (động vật học) chất kitin, ▷ 각질화 { cornification } (sinh học) sự hình thành sừng ở biểu bì,... -
각추렴
{ pooling } sự hợp nhất, sự gộp, p. of classes (thống kê) sự gộp các lớp, { splitting } rất nhức (đặc biệt là đau đầu),... -
각판
{ a woodcut } tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ -
각피
각피 [角皮] 『解』 { cuticle } biểu bì, (thực vật học) lớp cutin -
각하
각하 [却下] { rejection } sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ... -
각형
[사각형] { a quadrilateral } có bốn cạnh, bốn bên, { a quadrangle } hình bốn cạnh, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà,... -
각희
각희 [角戱] [씨름] { wrestling } (thể dục,thể thao) sự đấu vật, (nghĩa bóng) sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại -
간간이
간간이1 [間間-] → 칸칸이간간이2 [間間-]1 [이따금] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ -
간간하다
{ saltish } hơi mặn, mằn mặn, 간간하다2 [재미있다] { amusing } vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển, { jolly } vui vẻ,... -
간격
간격 [間隔]1 [공간·거리·시간] { a space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng... -
간결
간결 [簡潔] { laconism } cách nói gọn; cách viết súc tích, câu nói hàm súc, { compactness } tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ... -
간고
{ suffering } sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ, (文) { adversity } sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch,... -
간곤
간곤 [艱困] { poverty } sự nghèo nàn; cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo nàn, sự thiếu thốn; sự thấp... -
간교
간교 [奸巧] { craft } nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt,... -
간구
{ ask } hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, (thông tục) chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, (thông tục) không... -
간국
{ brine } nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì) -
간균
bacilli> bə'silai/, khuẩn que, ㆍ 간균의 { bacillary } (thuộc) khuẩn que, hình que, gồm nhiều que -
간극
간극 [間隙] [틈] { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc... -
간기
간기 [刊記] { a colophon } lời ghi cuối sách (sách cổ), { an imprint } dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.