- Từ điển Hàn - Việt
겪다
겪다1 [경험하다] {undergo } chịu, bị, trải qua
{suffer } chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử
{endure } chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại
{experience } kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
{go through } đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được chấp nhận, thực hiện (đầy đủ nghi thức); theo hết (chương trình khoá học...); hoàn thành (công việc), chịu đựng, thấm qua, thấu qua, bán hết (trong bao nhiêu lần in (sách)), tiêu hết, tiêu xài nhãn, xong; thành công, hoàn thành, làm đến cùng
2 [대접하다] {entertain } tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi (thư từ...), (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
견
견 [絹] { silk } tơ, chỉ tơ, tơ nhện, lụa, (số nhiều) quần áo lụa, (thông tục) luật sư hoàng gia (anh), nước ngọc (độ... -
견갑
견갑 [肩胛] 『解』 { the shoulder } vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng,... -
견갑골
{ an omoplate } (giải phẫu) xương bả vai -
견고
견고 [堅固] { solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, { firmness } sự vững chắc, sự kiên quyết, { stability }... -
견과
견과 [堅果] 『植』 { a nut } (thực vật học) quả hạch, (từ lóng) đầu, (số nhiều) cục than nhỏ, (kỹ thuật) đai ốc,... -
견디다
견디다1 [참다] { endure } chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại, { bear } mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu,... -
견딜성
견딜성 [-性] { patience } tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên... -
견문
견문 [見聞] [지식] { information } sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc... -
견본
견본 [見本] (상품의) { a sample } mẫu, mẫu hàng, lấy mẫu, đưa mẫu, thử, [표본] { a specimen } mẫu, vật mẫu, mẫu để xét... -
견식
견식 [見識] [지식] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức;... -
견실
견실 [堅實] { solidity } sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố, { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều... -
견유
견유 [犬儒] [견유학파의 학자] { a cynic } (cynic) (triết học) nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay... -
견인
{ fortitude } sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, 견인 [牽引] {... -
견지
견지 [見地] [입장] { a standpoint } quan điểm, lập trường, [관점] { a viewpoint } chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm,... -
견직
(英) { mercery } tơ lụa vải vóc, nghề buôn bán tơ lụa vải vóc, (英) { a mercer } người buôn bán tơ lụa vải vóc -
견책
견책 [譴責] { a reprimand } lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách, (a) rebuke sự khiển trách, sự quở trách,... -
겯지르다
겯지르다 { cross } cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với chúa);... -
결
결11 (나무·돌의) { grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng,... -
결격
결격 [缺格] { disqualification } sự làm cho không đủ tư cách; điều làm cho không đủ tư cách, sự tuyên bố không đủ tư cách,... -
결과
결과 [結果] { a result } kết quả, (toán học) đáp số, do bởi, do mà ra, (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là, { an effect...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.