- Từ điển Hàn - Việt
결백
결백 [潔白] [깨끗함] {purity } sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng (ngôn ngữ...)
[무죄] {innocence } tính vô tội, tính không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh, tính ngây thơ, tính không có hại, tính không hại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ
[청렴] {integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
{stainless } không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi), không gỉ (kim loại)
{immaculate } tinh khiết, trong trắng, không vết, (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì, (sinh vật học) không có đốm, không có vết, (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma,ri)
[죄가 없다] {innocent } vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, (thông tục) cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn, (từ lóng) sự bỏ qua của một số dự luật vì hết ngày giờ (ở cuối khoá họp nghị viện)
{guiltless } không phạm tội, (THGT) không biết tí gì, không có tí nào
[청렴하다] {upright } đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
결번
/ { no } không, lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống -
결벽
[기호가 까다로움] { fastidiousness } tính dễ chán, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh, { finicality... -
결부
결부 [結付] { relation } sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên... -
결빙
결빙 [結永] { freezing } giá lạnh, băng giá, rét lắm, lạnh nhạt, lạnh lùng, xa cách (thái độ), { frost } sự đông giá, sương... -
결사
결사 [結社] { an association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên... -
결사대
결사대 [決死隊] { a forlorn hope } việc tuyệt vọng, việc chắc chắn thất bại; việc nguy hiểm, hy vọng hão, (quân sự) đội... -
결삭다
결삭다 { soften } làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành... -
결석
결석 [缺席] { absence } sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng, sự thiếu, sự không... -
결성
결성 [結成] { organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, { formation } sự hình thành, sự tạo thành, sự lập... -
결속
2 [단결] { union } sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn... -
결손
결손 [缺損] (특히 금전상의) { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), { deficiency } sự thiếu hụt,... -
결승전
a run-off chạy trốn, tẩu thoát, chảy đi (nước...), bỗng nhiên nói lạc đề, bỗng nhiên nói chệch sang vấn đề khác (trong... -
결승점
{ the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống (sinh... -
결실
{ fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự khai hoa kết trái, { fructification... -
결어
결어 [結語] { a conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự... -
결여
결여 [缺如] (a) want sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái... -
결연
{ decisive } quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát, { determined } đã được xác định, đã được định rõ, nhất... -
결원
결원 [缺員] { a vacancy } tình trạng trống rỗng, khoảng không, khoảng trống, tình trạng bỏ không (nhà ở), chỗ khuyết; chỗ... -
결자
{ an omission } sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh... -
결장
결장 [結腸] 『解』 { the colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết, ▷ 결장염 { colonitis } (y) viêm ruột kết/ruột già
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.