- Từ điển Hàn - Việt
경쾌
{buoyant } nổi, nổi trên mặt, (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ, (thương nghiệp) có xu thế lên giá
- ㆍ 경쾌히 {lightly } nhẹ, nhẹ nhàng
{airily } nhẹ nhàng, uyển chuyển, vui vẻ, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hời hợt, thiếu nghiêm túc
{cheerfully } vui vẻ, phấn khởi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
경타
경타 [輕打] { pat } cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon)... -
경토
{ mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, 경토 [境土] [강토] { a realm } vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt, { a domain... -
경편
portable(휴대에) có thể mang theo, xách tay, di động, { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng,... -
경폐기
경폐기 [經閉期] [폐경기] { the menopause } (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh -
경품
경품 [景品] { a premium } phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề),... -
경풍
경풍 [驚風] [어린아이의 신경성 질환] { nervousness } tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng,... -
경하다
경하다 [輕-] (무게가) { light } ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa;... -
경향
[정세] { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng về,... -
경험
(특히 괴로움 등을) { go through } đi qua, thảo luận chi tiết; kiểm tra kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ, được thông qua, được... -
경험가
{ a stager } old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện, (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu), [노련한 사람]... -
경험적
경험적 [經驗的] { experiential } dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa, { empirical } theo lối kinh nghiệm,... -
경호
경호 [警護] { guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn,... -
경홀
{ rash } (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ, { hasty } vội,... -
곁길
{ an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng... -
곁꾼
{ a helper } người giúp đỡ, người giúp việc, { an assistant } người giúp đỡ, người phụ tá, trợ giáo; (pháp lý) viên phụ... -
곁다리
{ an appendage } vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, vật thêm vào, phần thêm vào, (giải phẫu) phần phụ -
곁말
곁말 [변말·은어] { an argot } tiếng lóng; tiếng lóng của bọn ăn cắp, { a cant } sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự... -
곁방
{ a closet } buồng nhỏ, buồng riêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp... -
곁방석
곁방석 [-方席] [세도가에 대한 아첨꾼] { a sycophant } người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám, { a toady } người... -
곁뿌리
{ a rootlet } rễ con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.