- Từ điển Hàn - Việt
계관
▷ 계관 시인 {a poet laureate } (Poet Laureate) thi sự được tuyển vào Hoàng gia Anh để làm thơ trong các dịp quan trọng
계관 [鷄冠]1 [닭의 볏] {a cockscomb } mào gà, (thực vật học) cây mào gà, người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
▷ 계관석 『鑛』 {realgar } (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
계교
계교 [計巧] { a scheme } sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch; âm mưu; mưu đồ; ý đồ, lược đồ, giản... -
계급
계급 [階級]1 [신분] (a) class giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không... -
계급의식
계급 의식 [階級意識] { class consciousness } ý thức giai cấp -
계기
계기 [計器] (길이·양 등을 재는) { a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ... -
계단
(통로로서의) { a stairway } cầu thang, [한 계단] { a step } bước, bước đi; bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang; thang... -
계도
계도 [系圖] [계보] (a) genealogy khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, (a) lineage nòi giống,... -
계량
{ gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy... -
계륵
[몹시 허약함] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính... -
계면
계면 [界面] { the interface } bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...), { surfactant... -
계명
{ discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ... -
계명성
계명성 [啓明星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục,... -
계명워리
계명워리 { a flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán... -
계모
계모 [繼母] { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ -
계몽
계몽 [啓蒙] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { education } sự giáo dục,... -
계몽운동
(18세기 유럽의) { the enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng -
계발
계발 [啓發] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { illumination } sự chiếu... -
계보기
계보기 [計步器] { a pedometer } cái đo bước -
계부
계부 [繼父] { a stepfather } bố dượng -
계사
계사 [繼嗣] { a successor } người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự, an heir(남자) người thừa kế, người thừa... -
계삭
계삭 [繫索] { moorings } (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo, { a fast } chắc chắn, thân, thân thiết,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.