Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

고도

Mục lục

고도 [高度]1 [높이] (an) altitude độ cao ((thường) so với mặt biển), (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao, địa vị cao, (toán học) độ cao, đường cao, (hàng không) không bay được lên cao, hạ thấp xuống


(a) height chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
ㆍ (비행기의) 고도를 낮추다 lower altitude / fly lower</LI>ㆍ 5천미터의 고도를 유지하다 keep[maintain] the altitude[height] of 5,000 metersㆍ 고도를 측정하다 {measure the altitude}ㆍ 그 비행기의 고도는 어느 정도였는가 What altitude did the plane reach?2 [정도가 높음] a high degree</UL></LI></UL> {a high power}ㆍ 고도의 intense / high-power / high-degree[-grade] / high / (발전한) advanced / highly developedㆍ 고도의 문명 a high level[standard] of civilizationㆍ 고도의 경제 성장 high growth of (KOREAN) economy / high level of (KOREA'S) economic growthㆍ 고도로 {to a high degree}ㆍ 고도로 기계화[물질화]한 문명 highly mechanized[materialized] civilizationㆍ 거기에는 고도의 기술과 최고도의 정밀 작업이 필요하다 It requires advanced[a high degree of] technical skill and precision work of highest order[caliber]▷ 고도계 [-計] {an altimeter} cái đo độ cao {an altometer} {a height indicator}▷ 고도 기록 {an altitude record}▷ 고도 비행 a high-altitude flight▷ 고도 성장 high[speedy / rapid] growth▷ 고도 제어 (장치) 『空』 altitude control (system)▷ 고도 지역 {a height district}▷ 고도 측량 『天』 {altimetry} xem altimeter▷ 고도 측량기 {an altimeter} cái đo độ cao고도 [高跳] {a high jump} (THể) môn nhảy cao {a high leap } capriole(말의) sự nhảy lồng lên (ngựa), nhảy lồng lên (ngựa)(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 고도계 [-計] {an altimeter } cái đo độ cao
▷ 고도 측량기 {an altimeter } cái đo độ cao
고도 [高跳] {a high jump } (THể) môn nhảy cao
capriole(말의) sự nhảy lồng lên (ngựa), nhảy lồng lên (ngựa)


▷ 고도계 [-計] {an altimeter } cái đo độ cao


▷ 고도 측량기 {an altimeter } cái đo độ cao


고도 [高跳] {a high jump } (THể) môn nhảy cao


capriole(말의) sự nhảy lồng lên (ngựa), nhảy lồng lên (ngựa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 고도리

    고도리 『魚』 { a spike } (thực vật học) bông (kiểu cụm hoa), cây oải hương ((cũng) spike lavender), cá thu con (dài chưa quá...
  • 고독

    고독 [孤獨]1 [혼자임] { solitude } tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch, { friendless } không có bạn, { lonely } vắng...
  • 고동색

    고동색 [古銅色] { brown } nâu, rám nắng (da), (từ lóng) bịp, đánh lừa, màu nâu, quần áo nâu, (từ lóng) đồng xu đồng,...
  • 고되다

    고되다 { tired } mệt, mệt mỏi, nhọc, chán, (일 등이) { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó...
  • 고둥

    고둥 『貝』 { a snail } con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 고드름

    고드름 { an icicle } cột băng, trụ băng
  • 고들개

    { a cowbell } chuông đeo ở cổ bò, -sa> (tôn giáo) Đội quân cứu tế (salvation army), (thông tục) gợi tình (sex appeal), nam phi...
  • 고등

    ▷ 고등 비행(술) { aerobatics } sự nhào lộn trên không (của máy bay), ▷ 고등 판무관 { a high commissioner } người đứng đầu...
  • 고등어

    { a scombroid } (động vật học) họ cá thu nhật bản
  • 고딕

    고딕 { gothic } (thuộc) gô,tích, theo kiến trúc gôtic, theo kiểu chữ gôtic, dã man; thô lỗ, cục cằn, người gô,tích, tiếng...
  • 고랑

    고랑1 [두둑의 사이] { a furrow } luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày,...
  • 고래

    고래1 『動』 { a whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay...
  • 고래등같다

    고래등 같다 { grand } rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ...
  • 고래자리

    고래자리 『天』 { the whale } (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một...
  • 고량

    고량 [高粱] [수수] { kaoliang } (thực vật học) cao lương, { sorghum } (thực vật học) cây lúa miến
  • 고령

    ▷ 고령화 [-化] { aging } sự hoá già
  • 고례

    { tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
  • 고르다

    고르다1 [선택하다] { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, {...
  • 고름

    고름1 [농즙] { pus } (y học) mủ, { matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều,...
  • 고리

    고리1 [끼우는 물건] { a ring } cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top