- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
고생
{ privation } tình trạng thiếu, tình trạng không có, sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, { difficulty } sự khó khăn, nỗi khó khăn,... -
고생물
▷ 고생물학자 a pal(a)eontologist nhà cổ sinh vật học -
고생스럽다
고생스럽다 [苦生-] { trying } nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, { painful } đau... -
고성능
▷ 고성능 폭약 { a high explosive } chất nổ có sức công phá mãnh liệt, { tnt } loại thuốc nổ mạnh (trinitrotoluene) -
고소하다
{ tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { sweet } ngọt, ngọt (nước), thơm, dịu dàng, êm ái, du dương; êm đềm, tươi, tử tế,... -
고속
(교통) { rapid transit } (mỹ) hệ thống giao thông công cộng nhanh của thành phố (xe điện ngầm, đường sắt chạy trên không... -
고속도로
고속 도로 [高速道路] { a superhighway } quốc lộ lớn, { an expressway } như motorway, { a speedway } trường đua mô tô, (từ mỹ,nghĩa... -
고스란하다
고스란하다 { intact } không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không... -
고스란히
{ safely } an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại), có thể tin cậy, chắc chắn, thận trọng, dè dặt;... -
고슴도치
고슴도치 『動』 { a hedgehog } (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu... -
고승
(지위 높은) { a high priest } (tôn) thầy cả, cao tăng, { a prelate } giáo chủ; giám mục -
고시
2 ☞ 고체시 (☞ 고체(古體))고시 [考試] { an examination } sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự... -
고시랑거리다
고시랑거리다1 [중얼거리다] { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo, { murmur } tiếng rì rầm, tiếng... -
고식
{ a stopgap } sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống (nghĩa bóng), người thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống; vật... -
고실
고실 [鼓室] 『解』 { the eardrum } màng nhự, -ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển -
고아
고아 [高雅] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao... -
고아원
고아원 [孤兒院] { an orphanage } cảnh mồ côi, trại mồ côi -
고안
고안 [考案] { a design } đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích;... -
고약
고약 [膏藥] [상처에 붙이는 약] { a plaster } trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính... -
고약하다
고약하다1 (보기에) { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { unsightly } khó coi, xấu xí, không đẹp mắt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.