- Từ điển Hàn - Việt
곤충
곤충 [昆蟲] {an insect } (động vật học) sâu bọ, côn trùng, (nghĩa bóng) đồ nhãi nhép, đồ sâu bọ, đồ giun dế
(美口) {a bug } con rệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sâu bọ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm khó chịu, làm phát cáu
▷ 곤충 사육장 {an insectarium } nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm), sâu bọ nuôi để thí nghiệm
▷ 곤충 실험실 {an insectary } phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ
▷ 곤충학 {entomology } (động vật học) khoa sâu bọ
{insectology } khoa nghiên cứu sâu bọ, côn trùng học
▷ 곤충학자 {an entomologist } (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
곤충채집
(口) { bugging } (tech) làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật -
곤포
곤포 [梱包] { packing } sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních... -
곤하다
곤하다 [困-] { weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở... -
곤혹
곤혹 [困惑] { embarrassment } sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối, điều làm lúng túng,... -
곧
곧1 [금방] { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp, { instantly } ngay khi, { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực... -
곧다
곧다1 (물건이) { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ... -
곧바로
곧바로 [똑바로 곧게] { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước... -
곧이곧대로
곧이곧대로 [사실 그대로] { plainly } rõ ràng, giản dị, đơn giản, mộc mạc, chất phác, thẳng thắn, không quanh co, không... -
곧잘
{ easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)... -
곧장
곧장 [똑바로 곧게] { straight } thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước... -
골간
골간 [骨幹]1 [뼈대] { physique } cơ thể vóc người, dạng người, { framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung... -
골갱이
골갱이 [심] { the core } lõi, hạch (quả táo, quả lê...), điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, (kỹ thuật) nòng,... -
골격
골격 [骨格]1 [고등동물의 뼈의 조직] { a framework } sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện,... -
골다
골다 (코를) { snore } tiếng ngáy, ngáy -
골동
{ antiquarianism } nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ -
골동품
▷ 골동품 애호가 { an antiquarian } (thuộc) khảo cổ học, (như) antiquary, người bán đồ cổ, khổ giấy vẽ 134x79 cm, { an antiquary... -
골라내다
[선별하다] { assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng... -
골라잡다
골라잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được... -
골마지
골마지 { scum } bọt, váng, (nghĩa bóng) cặn bã, nổi (váng); nổi (bọt); có váng, hớt (váng), hớt (bọt) -
골막
▷ 골막염 [-炎] { periostitis } (y học) viêm màng xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.