- Từ điển Hàn - Việt
공교하다
공교하다 [工巧-]1 (물건이) {elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên, (sinh vật học) chế tạo ra, sản ra, nói thêm, cho thêm chi tiết, trở thành tỉ mỉ; trở thành tinh vi
{complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, (tâm lý học) phức cảm tự ti, (tâm lý học) phức cảm tự tôn
{complicated } phức tạp, rắc rối
{fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ (văn), có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi; chính xác, cao thượng, cao quý, (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức, người tốt vì lụa, ông lớn, bà lớn, hay, khéo, trời đẹp, dù mưa hay nắng, (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi, lọc (bia) cho trong, (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn, làm nhỏ bớt, làm thon, trong ra (nước...), trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn, thon ra, tiền phạt, tiền chồng nhà (của người mới thuê), bắt phạt ai, phạt vạ ai, trả tiền chồng nhà (người thuê nhà), in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
{ingenious } khéo léo, tài tình, mưu trí
ㆍ 공교한 솜씨 {dexterity } sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo, sự thuận dùng tay phải
{deftness } sự khéo léo, sự khéo tay; kỹ xảo
ㆍ 공교히 {elaborately } tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi
{skilfully } khéo tay; tài giỏi
{deftly } khéo léo
{dexterously } khéo léo, sắc sảo
{cleverly } khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan
{ingeniously } khéo léo, tài tình
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
공구
공구 [工具] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập... -
공국
공국 [公國] { a dukedom } đất công tước, tước công, { a duchy } đất công tước, tước công, { a principality } chức vương;... -
공군
공군 [空軍] { an air force } (quân sự) không quân, { f } f, (âm nhạc) fa, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất... -
공권
공권 [公權] { civil rights } quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số), quyền bình đẳng cho người da đen,... -
공극
공극 [空隙] { an opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ),... -
공금
{ peculation } sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô -
공납
공납 [貢納] { a tribute } vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính -
공덕
공덕 [功德] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc... -
공덕심
공덕심 [公德心] { public spirit } tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân -
공도
2 [정의] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm... -
공돈
{ easy money } (econ) tiền dễ vay.+ tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính., (美俗) { gravy... -
공동
cộng đồng (toàn thể những người sống thành xã hôi), 공동의 이익을 위하여 vì lợi ích của cộng đồng</li></li></ul></ul></li></ul>phó... -
공동관리
『국제법』 { condominium } chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản, ▷ 공동 관리지 { a condominium } chế... -
공동모금
공동 모금 [共同募金] { the community chest } (từ mỹ,nghĩa mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp) -
공동모의
공동 모의 [共同謀議] 『法』 { conspiracy } âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì),... -
공동상속
▷ 공동 상속권 { coheirship } sự cùng thừa kế, (토지의) { coparcenary } (pháp lý) sự thừa kế chung, ▷ 공동 상속인 { a coheir... -
공동생활
(남녀의) { cohabitation } sự ăn ở với nhau (như vợ chồng) -
공동작업
{ cooperation } sự hợp tác -
공떡
공떡 [空-] { a godsend } của trời cho, điều may mắn bất ngờ, { a windfall } qu rụng, (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn... -
공란
{ margin } mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), suýt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.