- Từ điển Hàn - Việt
광채
광채 [光彩] {brilliance } (Tech) chói (d); độ chói
{luster } (như) lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
{splendor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour
{effulgence } sự sáng ngời
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
광천
mineral water(광수(鑛水)) nước khoáng, a spa(온천) suối khoáng -
광택
광택 [光澤] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật... -
광포
광포 [狂暴] { outrage } sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự... -
광폭
2 [간섭] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật... -
광학
광학 [光學] { optics } quang học, ▷ 광학 기계상 { an optician } người làm đồ quang học, người bán đồ quang học -
광합성
광합성 [光合成] { photosynthesis } (sinh vật học) sự quang hợp -
광행차
광행차 [光行差] 『天』 { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật... -
광화학
광화학 [光化學] 『化』 { photochemistry } quang hoá học -
광활
광활 [廣] { spaciousness } tính rộng lớn, tính rộng rãi, { extensiveness } tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát, { vast } rộng... -
광휘
광휘 [光輝] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, { brightness } sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự... -
광희
{ exultation } nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê, {... -
괘선
{ a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị,... -
괜찮다
괜찮다1 [쓸 만하다] { nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ,... -
괭이
괭이1 { a hoe } cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...), { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được... -
괭이잠
괭이잠 { a doze } giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một... -
괴괴망측
{ grotesque } lố bịch, kỳ cục, bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục, [흉측하다] { outrageous } xúc phạm, làm tổn thương,... -
괴괴하다
괴괴하다 [조용하다] { quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản,... -
괴금
괴금 [塊金] { a nugget } vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc -
괴기
괴기 [怪奇] (a) mystery điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi... -
괴깔
괴깔 [보풀] (모직물 등의) { fuzz } xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.