- Từ điển Hàn - Việt
교황
교황 [敎皇] {a pope } giáo hoàng, giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, nhân mỡ béo ở đùi cừu, chổi tròn cán dài, (xem) nose, bẹn, vùng bẹn, đánh vào bẹn (ai)
(로마의) {the Pope } giáo hoàng, giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, nhân mỡ béo ở đùi cừu, chổi tròn cán dài, (xem) nose, bẹn, vùng bẹn, đánh vào bẹn (ai)
{the Vicar } (tôn giáo) cha sở, giáo chức đại diện (toà thánh La mã), người phản bội
{the Holy Father } Đức giáo hoàng
▷ 교황 공사 {an internuncio } công sứ toà thánh (đại diện cho giáo hoàng), (sử học) công sứ Aó ở Thổ nhĩ kỳ
{the tiara } mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
▷ 교황권 [-權] {the popedom } chức giáo hoàng
{the papacy } chức giáo hoàng, chế độ giáo hoàng
{the tiara } mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)
▷ 교황 선거 회의(장) {a conclave } hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi họp kín
{ultramontanism } thuyết giáo hoàng nắm quyền tuyệt đối
▷ 교황 정치 {the Papacy } chức giáo hoàng, chế độ giáo hoàng
{the popedom } chức giáo hoàng
{the papalism } chủ nghĩa giáo hoàng
{the Papacy } chức giáo hoàng, chế độ giáo hoàng
▷ 교황청 {the Vatican } toà thánh, Va,ti,can
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
교회
교회 [敎會]1 [기독교의 단체·종파] (the) church nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), church giáo hội; giáo phái, giáo phái thiên... -
교훈
교훈 [敎訓] { a lesson } bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì),... -
구
구 [九] { nine } chín, cái kỳ lạ nhất thời, số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội... -
구가
구가 [謳歌] { glorification } sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, { eulogy... -
구각
{ tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống -
구각형
구각형 [九角形] { a nonagon } cửu giác (hình 9 cạnh), { an enneagon } (toán học) hình chín cạnh -
구간
{ a service area } khu vực xung quanh đài phát thanh, 『數』 { an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ,... -
구강
구강 [口腔] { the mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;... -
구개
구개 [口蓋] 『解』 { the palate } (giải phẫu) vòm miệng, khẩu vị; ý thích, ▷ 구개도 [-圖] 『聲』 { a palatogram } (ngôn... -
구개음
a guttural(연구개음) (thuộc) yết hầu, (ngôn ngữ học) âm yết hầu, ▷ 구개음화 [-化] 『聲』 { palatalization } (ngôn ngữ... -
구걸
{ mendicancy } như mendicity -
구겨지다
{ crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng) (+... -
구경가마리
{ a byword } tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười -
구경거리
구경거리 [구경감] { a sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp;... -
구경꾼
구경꾼 [관광객] { a sightseer } người đi tham quan, { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường... -
구과
구과 [毬果] 『植』 { a cone } hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu... -
구교
구교 [舊敎] { roman catholicism } (roman catholicism) đạo thiên chúa giáo la mã, ▷ 구교도 a (roman) catholic (roman catholic) người... -
구구
▷ 구구표 { the multiplication table } bảng cửu chương -
구구하다
구구하다 [區區-]1 [변변찮다] { trifling } vặt, thường, không quan trọng, { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không... -
구균
-cocci> khuẩn cầu, -ci> (vt của channel islands) các đảo trên biển măngsơ, -cocci> khuẩn cầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.