- Từ điển Hàn - Việt
구비
[전설] {a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)
[민간 전승] {folklore } văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
- 구비 [具備]ㆍ 구비하다 {possess } có, chiếm hữu, ám ảnh (ma quỷ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi, tự chủ được
{have } có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
구빈
▷ 구빈원 { a workhouse } trại tế bần, nhà tế bần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại cải tạo -
구상유취
[유치하다] { babyish } trẻ con, như trẻ con, { boyish } (thuộc) trẻ con, như trẻ con, { puerile } trẻ con, có tính chất trẻ con,... -
구상체
구상체 [球狀體] { a spheroid } hình phỏng cầu, hình tựa cầu, { a globoid } dạng cầu, vật dạng cầu -
구색
구색 [具色] { assortment } sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho... -
구석구석
{ everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn -
구석지다
{ retired } ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...),... -
구성
구성 [構成] [각 요소를 하나의 통일체로 만들기] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép... -
구성지다
구성지다 [매력적이다] { attractive } hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên, { charming } đẹp, duyên dáng, yêu... -
구세군
구세군 [救世軍] { the salvation army } đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở anh... -
구속력
『法』 { vigor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vigour, { validity } (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị -
구수
[받아쓰게 함] (a) dictation sự đọc cho viết, sự đọc chính tả, bái chính tả, sự sai khiến, sự ra lệnh, (như) dictate, {... -
구수하다
구수하다1 (맛이) { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, { savory } (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)... -
구순하다
구순하다 { friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (friend) thuộc phái quây,cơ, cuộc... -
구슬
[진주] { a pearl } đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt... -
구슬프다
구슬프다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu... -
구실
구실 [직무·역할] (a) duty sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức... -
구십
구십 [九十] { ninety } chín mươi, số chín mươi, (số nhiều) (the nineties) những năm 90 (từ 90 đến 99 của thế kỷ); những... -
구어
(a) colloquialism lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục -
구역
구역 [區域] [지역] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách... -
구연
{ recite } kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, đọc thuộc lòng (bài học), ngâm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.