- Từ điển Hàn - Việt
귀
귀1 [듣는 기관] {an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu, lắng nghe, cho ai một cái bạt tai, vào tai này ra tai kia, được ai sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng nghe, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách), (xem) set, lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm, tai vách mạch dừng, lời rỉ tai ai, (xem) give, bông (lúa...), trổ bông (lúa...)
[청각] {hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe
3 ☞ 귀때4 [모서리] {a corner } góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục,thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, (xem) drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng (để đầu cơ)
(文) {a nook } góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...)
{an eye } mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn), sự nhìn, thị giác, cách nhìn, con mắt, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt, chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý, ăn miếng trả miếng, nhìn chằm chằm, ngập đầu (công việc, nợ nần), là người có tai mắt trong thiên hạ, (xem) sheep, được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu, nhìn, (xem) front, (quân sự) nhìn bên trái, (quân sự) nhìn bên phải, mặt trời, theo dõi ai; trông nom ai, theo dõi ai; trông nom ai, (xem) glad, có con mắt tinh đời về, rất tinh tế, lấy cái gì làm mục đích, chú ý từng li từng tí, có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy, mắt tinh bắn giỏi, no bụng đói con mắt, nếu anh không mù, nếu anh không đần độn, theo sự đánh giá của, theo con mắt của, đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp, ngược gió, trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước, mù một mắt, liếc mắt đưa tình, làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên), ồ lạ nhỉ, mắt thường (không cần đeo kính), đồng ý với ai, trông thấy ngay, (xem) dust, dưới sự giám sát của ai, thong manh à?, mắt để ở đâu?, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, nhằm cái gì, nhìn quan sát, nhìn trừng trừng
{grasp } sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, quyền lực, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm, nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu (vấn đề...), (+ at) chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy, ôm đồm làm hỏng việc; tham thì thâm, (xem) nettle
귀- [貴]1 [당신의] {your } của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
2 [귀한] {valuable } có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá
{noble } (thuộc) quý tộc, quý phái, cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn), huy hoàng, nguy nga (lâu đài...), quý (đá, kim loại), đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc, người quý tộc, người quý phái, (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
{precious } quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại, (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh), (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba..., hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
귀감
귀감 [龜鑑] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;... -
귀갑
▷ 귀갑형 { a hexagon } (toán học) hình sáu cạnh, { a honeycomb } tảng ong, (kỹ thuật) rỗ tổ ong (ở kim loại), hình trang trí... -
귀걸이
[귀에 거는 방한용 물건] { earmuffs } mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét) -
귀고리
귀고리 { an earring } khuyên tai, { a pendant } tua tòn ten (của dây chuyền, vòng, xuyến, đèn treo), hoa tai, (hàng hải) dây móc thòng... -
귀납
귀납 [歸納] 『論』 { induction } sự làm lễ nhậm chức (cho ai), sự bước đầu làm quen nghề (cho ai), sự giới thiệu (vào... -
귀돌
{ a quoin } góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, chèn, chêm, { a coign } coign of vantage vị trí nhìn... -
귀두
▷ 귀두염 『醫』 { balanitis } (y học) chứng viêm quy đầu -
귀때
귀때 [주전자의 부리 같은 물 따르는 구멍] { a spout } vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột... -
귀뚜라미
귀뚜라미 『昆』 { a cricket } (động) con dế, (thể) môn crikê, chơi crikê -
귀띔
귀띔 { a suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết học)... -
귀머거리
(집합적) { the deaf } điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe... -
귀물
{ a curio } vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, { a treasure } bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa... -
귀부인
귀부인 [貴婦人] { a lady } vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức mẹ... -
귀속
귀속 [歸屬] { reversion } (pháp lý) quyền đòi lại, quyền thu hồi, quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế, sự trở... -
귀순
귀순 [歸順] { defection } sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo, { submission... -
귀엣말
귀엣말 { a whisper } tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn... -
귀여워하다
귀여워하다 { love } lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục)... -
귀염성
{ attractiveness } sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng, { amiability } sự tử tế, sự... -
귀엽다
귀엽다 { lovely } đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú, (từ mỹ,nghĩa... -
귀와
귀와 [鬼瓦] { a gargoyle } miệng máng xối (hình đầu thú hoặc đầu người, theo kiểu kiến trúc gôtíc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.