- Từ điển Hàn - Việt
균일
균일 [均一] {uniformity } tính giống nhau, tính đồng dạng, tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
{equality } tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng
- ㆍ 균일하다 uniform </LI></UL></LI></UL> {equal} ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa aiㆍ 균일한 품질 {uniform quality}ㆍ 균일하게 하다 make (THINGS) uniform / uniformalize / equalize (TAX burdens)ㆍ 균일하게 배분하다 distribute uniformly[equally]ㆍ 수수료를 균일화하다 standardize handling charges[fees]ㆍ 값은 균일합니다 They are all one-priced / {They are of a uniform price}▷ 균일 가격 a uniform[flat] price▷ 균일 부하 『機』 {uniform load}▷ 균일 상점 a one-price store a uniform price store[shop]▷ 균일 요금[운임] a uniform rate[fare]ㆍ 균일 요금으로 팔다 {sell at a flat rate}▷ 균일 요금 제도 {the uniform rate system}▷ 균일 요율 요금제 『전화』 the flat-rate tariff▷ 균일 제도 {a uniform system}▷ 균일 종량 요금제 {the flat and meter rate schedule } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
- {equal } ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
- {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa aiㆍ 균일한 품질 {uniform quality } ㆍ 균일하게 하다 make (THINGS) uniform / uniformalize / equalize (TAX burdens)ㆍ 균일하게 배분하다 distribute uniformly[equally]ㆍ 수수료를 균일화하다 standardize handling charges[fees]ㆍ 값은 균일합니다 They are all one-priced
{equal } ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người ngang tài ngang sức, (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau, bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
{even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
균제
균제 [均齊] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối, ㆍ 균제하다 { symmetrical } đối xứng -
균질
균질 [均質] { homogeneity } tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất, ㆍ 균질의 { homogeneous } đồng nhất, đồng... -
균형
균형 [均衡] { balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (balance)... -
귤
귤 [橘] { an orange } quả cam, cây cam, màu da cam, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai), quả cam bị vắt... -
그
{ he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {... -
그같이
{ thus } vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế, { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng... -
그것
{ that } ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia,... -
그게
그게 [그것이] { it } cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết; ngày; đường..., (không dịch), em bé, được chỉ... -
그나마
{ still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường,... -
그날그날
그날 그날 { everyday } hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường, { daily } hằng ngày,... -
그네
그네 { a swing } sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;... -
그녀
그녀 [-女] { she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn... -
그늘
그늘1 [응달] { shade } bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát;... -
그늘지다
3 (표정·마음이) { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm... -
그다지
{ rarely } hiếm, hiếm có, ít có, đặc biệt, bất thường, { seldom } ít khi, hiếm khi, { little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn... -
그대
그대 { thou } (thơ ca) mày, mi, ngươi, xưng mày tao, { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các... -
그들
그들 [그 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta, ㆍ 그들 의 { their } của chúng, của chúng nó, của họ, ㆍ 그들에게[을]... -
그때
그때 { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem)... -
그라비어
그라비어 { photogravure } thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, { gravure } thuật khắc ảnh trên bản kẽm, ảnh bản... -
그라운드
그라운드 { a ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.